Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.90 -0.10 (-1.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CIA | 1,200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 900 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 1 33.33% | 1 33.33% | 1 33.33% | 1,200 100% | 200 16.67% | 900 75% | 100 8.33% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 9.9 | -0.10 | 100 |
13:41:53 | M | 9.9 | -0.10 | 200 |
13:11:06 | B | 9.7 | -0.30 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9.9 | -0.1 -1.00% | 0.01 | 1,200 |
20/12/2024 | 10 | 0.1 +1.01% | 0.01 | 700 |
19/12/2024 | 9.9 | -0.1 -1.00% | 0.06 | 6,100 |
18/12/2024 | 10 | 0.2 +2.04% | 0.11 | 11,200 |
17/12/2024 | 9.8 | 0 0.00% | 0.05 | 4,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 7,100 | 21,500 | 394 | 768 |
20/12/24 | 5,200 | 18,400 | 325 | 800 |
19/12/24 | 12,300 | 24,600 | 535 | 984 |
18/12/24 | 30,600 | 26,800 | 927 | 638 |
17/12/24 | 14,100 | 18,700 | 613 | 693 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)