Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.20 -0.10 (-0.30%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CHP | 2,200 | |
KL MUA chủ động | 1,100 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 50% | 1 25% | 0 0% | 1 25% | 200 9.09% | 100 4.55% | 0 0% | 100 4.55% |
1K-10K | 2 50% | 1 25% | 1 25% | 0 0% | 2,000 90.91% | 1,000 45.45% | 1,000 45.45% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:38:09 | M | 33.2 | -0.10 | 1,000 |
10:00:01 | M | 33.3 | 0.00 | 100 |
09:48:08 | B | 33.1 | -0.20 | 1,000 |
09:15:00 | - | 33.3 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 33.2 | -0.1 -0.30% | 0.07 | 2,200 |
20/12/2024 | 33.3 | 0.3 +0.91% | 0.07 | 3,100 |
19/12/2024 | 33 | -0.25 -0.75% | 0.09 | 2,800 |
18/12/2024 | 33.25 | 0 0.00% | 0.14 | 4,300 |
17/12/2024 | 33.25 | 0.25 +0.76% | 0.4 | 12,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 23,100 | 20,900 | 550 | 615 |
19/12/24 | 22,300 | 14,300 | 465 | 433 |
18/12/24 | 19,000 | 17,600 | 404 | 440 |
17/12/24 | 48,700 | 37,500 | 854 | 872 |
16/12/24 | 116,000 | 113,400 | 1,547 | 2,314 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)