Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CHP - KQKD 2023 kém khả quan do điều kiện thủy văn không thuận lợi - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 12/03/2024
32.85 +0.05 (+0.15%)
(Central Hydropower Joint Stock Company)
KL: 19,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:05 20/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:58:48 | 32.85 | +0.05 | 1,000 | B |
14:12:34 | 32.9 | +0.10 | 300 | M |
14:45:00 | 32.85 | +0.05 | 4,500 | - |
13:37:29 | 32.85 | +0.05 | 400 | B |
10:37:32 | 32.85 | +0.05 | 300 | B |
10:37:32 | 32.9 | +0.10 | 4,500 | B |
11:04:55 | 32.8 | 0.00 | 100 | B |
10:58:50 | 32.85 | +0.05 | 4,000 | M |
10:56:21 | 32.85 | +0.05 | 2,200 | M |
10:14:23 | 32.9 | +0.10 | 200 | B |
09:15:49 | 33.8 | +1.00 | 2,000 | B |
EPS năm 2024 2,294 | P/E 4QGN 17.72 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,853 | KLGD 10 phiên 37,070 | |
EPS pha loãng 1,853 | ROE 4QGN 14.01 | |
ROA 4QGN 9.5 | Giá trị sổ sách 13,581 | |
P/B 2.42 | Beta 0.29 | |
EV/EBIT 11.55 | EV/EBITDA 7.58 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,826 (+0) | Slg niêm yết 146,912,668 | |
Slg lưu hành 146,912,668 | Giá cao nhất 52T 33.85 | |
Slg TDCN 44,073,800 | Giá thấp nhất 52T 21.38 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 148.2 | 139 | 360.4 | 132.5 | 146.4 | 242.1 | 375.8 | 231.2 |
Giá vốn hàng bán | 84.3 | 83.9 | 135.6 | 88.4 | 87.8 | 99.8 | 153.4 | 100.5 |
Lợi nhuận gộp | 64 | 55.1 | 224.8 | 44.1 | 58.6 | 142.3 | 222.5 | 130.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 43.2 | 39.6 | 62.4 | 33.3 | 40 | 58.8 | 59.2 | 56.5 |
Lợi nhuận tài chính | -12.5 | -14.6 | -17.7 | -16.7 | -19.8 | -19.7 | -21.1 | -22.3 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0 | 0 | -0.1 | -0.1 | 0.3 | 0.2 | 8.4 | 0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 42.7 | 32.8 | 193.5 | 18.7 | 30.9 | 113.5 | 183.8 | 99.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 40.3 | 31 | 183.3 | 17.6 | 29.2 | 107.8 | 174.5 | 94.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 27.2 | 22.3 | 50.9 | 13.3 | 20 | 44.5 | 46.4 | 40.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.