Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 130 | 265.39 | 204.14 | 6.43 | 6.58 | 102.47 | 5.14 | 5.21 | 101.46 |
2022 | Cả năm | 130 | 251.47 | 193.44 | 6.29 | 7.71 | 122.64 | 5.03 | 6.15 | 122.25 |
2021 | Cả năm | 130 | 81.92 | 63.01 | 7.09 | 5.45 | 76.96 | 5.67 | 4.67 | 82.37 |
2020 | Cả năm | 140 | 142.65 | 101.89 | 7.75 | 7.18 | 92.62 | 6.2 | 6.15 | 99.21 |
2019 | 2 | 160 | 0 | 0 | 7.5 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 123.93 | 77.45 | 8.8 | 117.35 | 7.04 | 117.29 |