Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CCA | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
09:36:02 | CCA | 14.7 | 1,794 | 26,371,800 | 204,579,900 |
09:35:26 | CCA | 14.7 | 12,123 | 178,208,100 | 178,208,100 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 16 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 16 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 16 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 16 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 16 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 0 | 19,500 | NaN | 4,875 |
19/12/24 | 1,000 | 2,900 | 1,000 | 725 |
18/12/24 | 0 | 1,300 | NaN | 650 |
17/12/24 | 0 | 17,200 | NaN | 3,440 |
16/12/24 | 0 | 9,600 | NaN | 2,400 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)