Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CC1 | 4,400 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 4,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 0 0% | 3 60% | 0 0% | 1,100 25% | 0 0% | 1,100 25% | 0 0% |
1K-10K | 2 40% | 0 0% | 2 40% | 0 0% | 3,300 75% | 0 0% | 3,300 75% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:40:39 | B | 15.4 | 0.00 | 1,900 |
13:25:41 | B | 15.4 | 0.00 | 200 |
13:23:53 | B | 15.4 | 0.00 | 100 |
11:03:38 | B | 15.4 | 0.00 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 15.4 | 0 0.00% | 0.07 | 4,400 |
19/12/2024 | 15.3 | 0.3 +2.00% | 0.01 | 900 |
18/12/2024 | 15 | 0 0.00% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 15 | -0.2 -1.32% | 0.01 | 600 |
16/12/2024 | 15.1 | -0.2 -1.31% | 0.04 | 2,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 16,200 | 52,400 | 1,800 | 1,638 |
19/12/24 | 25,400 | 25,500 | 1,411 | 911 |
18/12/24 | 10,100 | 59,700 | 721 | 1,926 |
17/12/24 | 21,800 | 42,000 | 991 | 1,135 |
16/12/24 | 12,400 | 47,400 | 496 | 1,281 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)