Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CAP - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 28/11/2023
62.30 -0.20 (-0.32%)
(YenBai Joint Stock Forest Agricultural Products And Foodstuff Company)
KL: 23,500 CP
Cập nhật lúc 15:03:10 08/05
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:16:29 | 62.3 | -0.20 | 400 | M |
14:14:14 | 62.3 | -0.20 | 1,000 | M |
14:04:25 | 62 | -0.50 | 700 | B |
14:45:01 | 62.3 | -0.20 | 400 | - |
14:27:24 | 62.3 | -0.20 | 100 | M |
13:21:09 | 62.1 | -0.40 | 400 | M |
13:58:05 | 62.2 | -0.30 | 1,000 | M |
14:03:04 | 62 | -0.50 | 2,000 | B |
13:43:50 | 62.3 | -0.20 | 100 | M |
13:34:31 | 62 | -0.50 | 100 | B |
13:36:42 | 62.1 | -0.40 | 300 | M |
13:28:31 | 62 | -0.50 | 500 | B |
13:26:33 | 62.1 | -0.40 | 1,000 | M |
11:27:41 | 62.3 | -0.20 | 100 | M |
13:16:56 | 62.1 | -0.40 | 600 | B |
11:28:44 | 62.3 | -0.20 | 100 | M |
13:15:21 | 62.2 | -0.30 | 300 | - |
13:09:13 | 62.1 | -0.40 | 100 | B |
13:00:38 | 62.2 | -0.30 | 600 | M |
13:06:30 | 62.2 | -0.30 | 100 | M |
EPS năm 2024 7,173 | P/E 4QGN 11.51 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,430 | KLGD 10 phiên 33,139 | |
EPS pha loãng 5,430 | ROE 4QGN 31.95 | |
ROA 4QGN 25.04 | Giá trị sổ sách 15,386 | |
P/B 4.06 | Beta 0.94 | |
EV/EBIT 7.79 | EV/EBITDA 6.98 | |
Vốn hóa (tỷ) 939 (-3) | Slg niêm yết 10,052,920 | |
Slg lưu hành 15,079,284 | Giá cao nhất 52T 68.8 | |
Slg TDCN 9,801,534 | Giá thấp nhất 52T 40.96 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 102.1 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 11.2 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 9.2 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 102.1 | 186.5 | 66.9 | 201.3 | 185 | 158.1 | 220.3 | 172.7 |
Giá vốn hàng bán | 80.8 | 156.4 | 51 | 131.9 | 127.6 | 119.7 | 157.3 | 125.9 |
Lợi nhuận gộp | 21.3 | 30.1 | 15.9 | 69.4 | 57.5 | 38.4 | 63 | 46.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 20.8 | 16.1 | 23.7 | 34.5 | 31.1 | 24.3 | 28.6 | 27.1 |
Lợi nhuận tài chính | 1.7 | 1.6 | 4 | 2.5 | 1 | 1 | 1.7 | 0.1 |
Chi phí bán hàng | 4.6 | 8.1 | 3.1 | 11.6 | 11.1 | 8.2 | 12 | 9 |
Lợi nhuận khác | -0.5 | -0 | 0 | -0 | -0 | -0 | -0.2 | 0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 11.2 | 16.1 | 12.2 | 55.6 | 40.2 | 24 | 46.9 | 33.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 9.2 | 13.8 | 10 | 48.9 | 35.3 | 20 | 40 | 28.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 9 | 7.4 | 14.9 | 24.3 | 19.1 | 12.7 | 18.2 | 16.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
08/05/2024 | 62.3 | -0.2 -0.32% | 1.46 | 23,500 |
07/05/2024 | 62.5 | 0 0.00% | 3.6 | 57,800 |
06/05/2024 | 62.5 | 0.1 +0.16% | 2.04 | 32,800 |
03/05/2024 | 62.4 | 0.4 +0.65% | 1.27 | 20,400 |
02/05/2024 | 62 | -0.5 -0.80% | 1.87 | 30,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/05/24 | 56,700 | 44,300 | 357 | 615 |
07/05/24 | 84,900 | 83,600 | 464 | 1,229 |
06/05/24 | 81,700 | 61,500 | 545 | 842 |
03/05/24 | 42,200 | 45,400 | 377 | 688 |
02/05/24 | 48,200 | 48,600 | 362 | 608 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
08/05/24 | 62.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
07/05/24 | 62.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
06/05/24 | 62.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
03/05/24 | 62.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
02/05/24 | 62.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.