24HMoney
Tín hiệu
menu
C4G (UPCOM)

Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4

7.60 0.00 (0.00%)

KL: 286,600 CP Cập nhật lúc 15:06:09 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

789.8

11.1%

919.3

48.9%

507.2

10.3%

835.6

-10%

711.1

6.4%

617.4

-21.2%

460

7.7%

928.8

79.5%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

789.8

11.1%

919.3

48.9%

507.2

10.3%

835.6

-10%

711.1

6.4%

617.4

-21.2%

460

7.7%

928.8

79.5%

Giá vốn hàng bán

683.8

-8.2%

797.7

-58.2%

427.3

-14.2%

712.6

11.5%

632.3

-7.4%

504.3

26.2%

374.1

-6.6%

805.1

-100%

Lợi nhuận gộp

106

34.5%

121.6

7.6%

80

-6.9%

123.1

-0.5%

78.8

-0.9%

113.1

12.7%

85.9

12.5%

123.6

7.6%

Thu nhập tài chính

22.1

-28.1%

28.7

-23.2%

25.6

76.3%

31.8

355.6%

30.8

10.4%

37.4

49%

14.5

-33.7%

7

1,583%

Chi phí tài chính

46.6

24.8%

57

33.8%

48.6

-19.3%

78

-26.7%

61.9

-16.5%

86.2

-83.8%

40.7

16.1%

61.5

8.4%

Chi phí tiền lãi

43.3

18.4%

48.2

39.6%

45.4

-19.1%

40.2

20.5%

53

-5.1%

79.8

-113.5%

38.2

16%

50.5

15.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.1

-97.7%

6

120.1%

4.5

65.3%

-6.3

-232.7%

3.4

188.6%

2.7

-23.3%

2.7

29.4%

4.7

165.6%

Chi phí bán hàng

0.4

30.8%

0.4

-55.8%

0.3

3.3%

0.7

67.8%

0.6

-3.5%

0.3

49.3%

0.3

37.2%

2.1

-1,093%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

15.3

7.1%

29.8

-12.5%

16

15%

22.1

10.8%

16.5

17.4%

26.4

1.3%

18.8

-34.4%

24.8

13.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

65.9

93.8%

69.2

71.7%

45.2

4.3%

47.8

2%

34

14.1%

40.3

-26.5%

43.3

16.1%

46.9

288.3%

Thu nhập khác

2

-55.3%

0.8

43.7%

1.9

-62.3%

18

-23.6%

4.5

81.8%

0.5

-84.1%

5.1

1,800%

23.6

1,382%

Chi phí khác

-1.7

37.4%

-1.3

-1,048%

-0.8

-48.7%

-6.1

-2,876%

-2.7

-188%

-0.1

85.3%

-0.6

-945%

-0.2

1.3%

Thu nhập khác, ròng

0.3

-81.4%

-0.5

-230.9%

1.1

-75.9%

12

-49%

1.8

18.5%

0.4

-83.7%

4.5

2,013%

23.4

1,589%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

66.3

84.9%

68.6

68.5%

46.2

-3.2%

59.8

-15%

35.8

14.3%

40.7

-29%

47.8

27.4%

70.3

422.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

11

-100.7%

10.9

-51.9%

5

26.8%

9.3

23.1%

5.5

2%

7.2

34%

6.9

-31.7%

12.1

-304.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.1

N/A

0.8

149.5%

N/A

N/A

2.2

N/A

N/A

N/A

0.3

-4.8%

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

11.1

-102.5%

10.1

-47.1%

5

26.8%

11.5

4.8%

5.5

2%

6.9

35%

6.9

-31.7%

12.1

-304.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

55.2

81.7%

58.5

72.9%

41.2

0.7%

48.2

-17.1%

30.4

17.9%

33.9

-27.7%

40.9

26.7%

58.2

456%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.2

-187.2%

-0.3

-90.6%

-0.7

-528.7%

-0.5

-444.6%

0.2

449.3%

-0.2

-106%

-0.1

-123.8%

-0.1

-119.9%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

55.3

83.6%

58.8

73%

41.9

2.1%

48.8

-16.3%

30.1

16.8%

34

-23%

41

28.8%

58.3

485.2%

EPS Quý

155

74.2%

165

52.8%

117

-36.1%

137

-47.1%

89

-22.6%

108

-38.6%

183

-42.5%

259

159%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả