Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BWS | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:19:44 | BWS | 28.8 | 20,700 | 596,160,000 | 596,160,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 33.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 33.8 | 0 0.00% | 0.05 | 1,600 |
19/12/2024 | 33.7 | 0 0.00% | 0.16 | 4,800 |
18/12/2024 | 33.7 | 0.7 +2.12% | 0.12 | 3,500 |
17/12/2024 | 33 | 0 0.00% | 0.16 | 4,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 11,300 | 38,100 | 807 | 2,721 |
19/12/24 | 13,000 | 40,600 | 1,000 | 2,030 |
18/12/24 | 17,200 | 23,500 | 819 | 1,237 |
17/12/24 | 6,800 | 7,600 | 486 | 507 |
16/12/24 | 3,100 | 9,000 | 310 | 692 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)