Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.20 -0.10 (-0.29%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp BWS | 600 | |
| KL MUA chủ động | 600 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 600 100% | 600 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
09:26:12 | M | 34.2 | -0.10 | 200 |
09:00:01 | M | 34.2 | -0.10 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
14:17:16 | BWS | 34.3 | 1,000 | 34,300,000 | 34,300,000 |
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 34.2 | -0.1 -0.29% | 0.02 | 600 | 0.03 | 1,000 |
16/12/2025 | 34.3 | 0.1 +0.29% | 0.14 | 4,100 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 34.2 | 0 0.00% | 0.41 | 12,100 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 33.9 | -0.2 -0.59% | 0.45 | 13,100 | 0.02 | 700 |
11/12/2025 | 34.2 | 0.4 +1.18% | 0.18 | 5,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)