24HMoney
Tín hiệu
menu
BWS (UPCOM)

Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu

33.00 +0.70 (+2.17%)

KL: 39,000 CP Cập nhật lúc 15:03:43 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

203.4

8.9%

175.5

-1.7%

205.1

21.3%

169

-12.2%

186.8

-13.1%

178.6

2.7%

169

0.2%

192.4

-2.1%

Các khoản giảm trừ

17.4

-28.3%

17.8

408%

17.8

-408%

7.4

71.9%

13.6

67.5%

3.5

216.4%

3.5

-216.4%

26.4

47.7%

Doanh thu thuần

186

7.4%

193.3

6.1%

187.3

13.1%

161.6

-2.6%

173.3

0.1%

182.1

4%

165.5

-1.3%

166

13.6%

Giá vốn hàng bán

73.4

2.8%

79.7

5.4%

77.2

0.1%

81.9

-81.5%

75.6

15.3%

84.2

9.8%

77.3

7.5%

45.1

47.4%

Lợi nhuận gộp

112.6

15.3%

113.6

16%

110.1

24.7%

79.7

-34.1%

97.7

16.4%

97.9

19.8%

88.3

4.9%

120.9

100.5%

Thu nhập tài chính

14.3

388.4%

2.3

-85.5%

4.9

120.9%

15.6

717.3%

2.9

36.8%

16

24.5%

2.2

22.3%

1.9

-29.1%

Chi phí tài chính

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

N/A

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

19.5

-25.4%

20.3

-114.7%

16.8

18.3%

17.2

68.5%

15.5

26.5%

9.5

62%

20.6

-15.6%

54.5

-141.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

23.2

-45.8%

24

-35.4%

22.9

-27.6%

23.2

29.4%

15.9

-42.9%

17.7

-22.2%

17.9

-53.5%

32.8

-172%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

84.2

21.7%

71.6

-17.4%

75.3

44.9%

54.9

55.3%

69.2

28.8%

86.7

57.2%

52

-7.4%

35.3

24.9%

Thu nhập khác

2.4

-19.5%

6.4

8.8%

0

-100%

3.3

25%

3

-10.2%

5.9

514.9%

0.5

-95.3%

2.6

-32.6%

Chi phí khác

-3.1

-36.3%

-3.5

-177.7%

-0

99.2%

-4.7

-729.3%

-2.3

-43.3%

-1.2

-26.4%

-2.7

-7,007%

-0.6

56.6%

Thu nhập khác, ròng

-0.7

-208.7%

3

-36.1%

-0

99%

-1.5

-172.7%

0.7

-60.4%

4.7

21,598%

-2.1

-118.3%

2

-20.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

83.5

19.5%

74.6

-18.4%

75.2

51%

53.4

42.9%

69.9

26.1%

91.3

65.8%

49.8

-26.5%

37.4

21.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

7.6

-2.4%

9

-9.5%

7.8

-41.4%

4.4

-3.2%

7.4

-22.6%

8.2

-74.8%

5.5

32.8%

4.3

-18.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

7.6

-2.4%

9

-9.5%

7.8

-41.4%

4.4

-3.2%

7.4

-22.6%

8.2

-74.8%

5.5

32.8%

4.3

-18.1%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

75.9

21.5%

65.5

-21.1%

67.5

52.2%

49

48.1%

62.5

26.5%

83.1

64.9%

44.3

-25.6%

33.1

21.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

75.9

21.5%

65.5

-21.1%

67.5

52.2%

49

48.1%

62.5

26.5%

83.1

64.9%

44.3

-25.6%

33.1

21.6%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả