Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BVN | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/01/2025 | 11.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/01/2025 | 11.6 | -1.1 -8.66% | 0 | 100 |
31/12/2024 | 13 | 0.4 +3.17% | 0.03 | 2,600 |
30/12/2024 | 12.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/12/2024 | 12.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/01/25 | 5,900 | 500 | 421 | 167 |
02/01/25 | 3,800 | 1,400 | 317 | 467 |
31/12/24 | 19,400 | 2,900 | 1,213 | 322 |
30/12/24 | 2,300 | 400 | 575 | 200 |
27/12/24 | 5,000 | 2,600 | 1,000 | 650 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)