Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BVL | 1,700 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 1,700 100% | 1,000 58.82% | 700 41.18% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:04:04 | - | 9.6 | 0.00 | 600 |
11:20:16 | M | 10 | +0.40 | 500 |
11:13:35 | M | 10 | +0.40 | 500 |
10:52:08 | - | 10 | +0.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9.6 | 0 0.00% | 0.02 | 1,700 |
20/12/2024 | 9.6 | -0.2 -2.04% | 0.01 | 1,500 |
19/12/2024 | 9.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 9.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 9.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 3,200 | 7,900 | 356 | 988 |
20/12/24 | 5,500 | 9,000 | 786 | 1,500 |
19/12/24 | 3,000 | 7,000 | 1,000 | 2,333 |
18/12/24 | 4,700 | 8,000 | 940 | 2,000 |
17/12/24 | 5,100 | 10,000 | 638 | 2,500 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)