24HMoney
Tín hiệu
menu
BVL (UPCOM)

Công ty Cổ phần BV Land

10.40 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:03:43 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

177.5

-41.8%

323.1

51.8%

98.7

-32.5%

371.4

-3.2%

304.8

63.5%

212.8

-49.5%

146.1

-13.3%

383.7

100%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

177.5

-41.8%

323.1

51.8%

98.7

-32.5%

371.4

-3.2%

304.8

63.5%

212.8

-49.5%

146.1

-13.3%

383.7

100%

Giá vốn hàng bán

151.7

36.9%

285.8

-74.6%

85.8

27.2%

335.7

-14.4%

240.5

-59%

163.7

52.5%

117.8

14.2%

293.4

-73.3%

Lợi nhuận gộp

25.8

-59.9%

37.3

-24.1%

12.9

-54.4%

35.7

-60.4%

64.4

82.4%

49.1

-35.7%

28.3

-9.7%

90.2

300.1%

Thu nhập tài chính

4.3

59.7%

3.2

-11.1%

5.3

21.7%

5.8

6.8%

2.7

13.4%

3.6

33.2%

4.3

349.4%

5.5

87.2%

Chi phí tài chính

2.4

71.8%

3.8

73.8%

4.1

65.9%

7.7

56.1%

8.4

7.7%

14.3

-256%

12

-237%

17.6

-243.5%

Chi phí tiền lãi

2.1

73.6%

3

76.2%

4.9

54.7%

6.6

61.9%

8.1

-5.5%

12.6

-287.3%

10.8

-291.8%

17.4

-914.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.2

N/A

0.1

N/A

0.1

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

10.5

24.3%

13.9

40.1%

6.6

25.1%

6.3

77.6%

13.8

-108%

23.2

-174%

8.8

0.9%

28.3

-280.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.2

16.5%

11

-29.9%

6.5

21.8%

6.8

31.2%

9.8

-0.9%

8.4

-4.2%

8.3

-3.4%

9.9

-81.5%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

9.3

-73.4%

12

77.7%

1.1

-70%

20.7

-48.1%

35.1

186.1%

6.7

-88.5%

3.5

-70%

39.9

434.8%

Thu nhập khác

1.9

-23.1%

2.7

9.3%

1.2

-44.4%

2.9

-14.3%

2.4

-79.2%

2.5

6.3%

2.2

-95.7%

3.4

339.9%

Chi phí khác

-0.3

3.6%

-0.5

65.5%

-0.3

75.9%

-0.4

90.7%

-0.4

70.8%

-1.6

-15.7%

-1.4

-68%

-3.9

-509%

Thu nhập khác, ròng

1.5

-26.4%

2.2

134.4%

0.9

12.7%

2.5

590.3%

2.1

-80.1%

0.9

-6.6%

0.8

-98.4%

-0.5

-502.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

10.9

-70.8%

14.1

84.6%

2

-55%

23.2

-40.9%

37.2

63.1%

7.7

-87.1%

4.3

-93%

39.3

418.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.8

65%

3.6

-62%

0.9

50.6%

5.5

31.6%

8

-134.8%

2.2

82.4%

1.9

41.4%

8.1

-376.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.3

591.5%

0.4

1,822%

N/A

N/A

0.1

23.4%

0

N/A

0

N/A

0.1

N/A

0.1

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.5

68.2%

3.1

-44.9%

0.9

49%

5.6

31.5%

7.9

-133.7%

2.2

82.5%

1.8

43.2%

8.2

-385.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

8.4

-71.5%

11

100.3%

1

-59.2%

17.6

-43.4%

29.3

50.8%

5.5

-88.3%

2.5

-95.7%

31.1

428.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

2.6

-67.5%

3.7

67%

0.6

-67.5%

5.4

-26.5%

8.1

166.8%

2.2

-76.1%

2

-3.4%

7.3

13,149%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

5.7

-73%

7.2

123.5%

0.4

-29.6%

12.3

-48.6%

21.2

29.2%

3.2

-91.4%

0.6

-99%

23.8

300.8%

EPS Quý

71

-80.8%

117

105.3%

6

-33.3%

214

-48.6%

369

29%

57

-91.3%

9

-99.1%

416

61.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả