Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 315.68 | 783.94 | 248.34 | 25 | 19 | 76.01 | 20 | 8.08 | 40.42 |
2022 | Cả năm | 310 | 726.18 | 234.25 | 28.13 | 21.14 | 75.15 | 22.5 | 9.92 | 44.09 |
2021 | Cả năm | 310 | 1,202 | 387.78 | 27.5 | 56.68 | 206.11 | 22 | 32.51 | 147.75 |
2020 | Cả năm | 300 | 1,181 | 393.76 | 27.5 | 68.24 | 248.15 | 22 | 39.54 | 179.74 |
2019 | 2 | 340 | 0 | 0 | 26.25 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |