Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.90 0.00 (0.00%)
# | Q2/18 | % Q2/17 | Q1/18 | % Q1/17 | Q4/17 | % Q4/16 | Q3/17 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 215.6 | N/A | 152.8 | N/A | 292.2 | N/A | 234.4 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 215.6 | N/A | 152.8 | N/A | 292.2 | N/A | 234.4 |
Giá vốn hàng bán | 189.2 | N/A | 134.8 | N/A | 260.7 | N/A | 203.2 |
Lợi nhuận gộp | 26.4 | N/A | 18.1 | N/A | 31.5 | N/A | 31.1 |
Thu nhập tài chính | 0.4 | N/A | 0.4 | N/A | 0.8 | N/A | 0.6 |
Chi phí tài chính | 0.9 | N/A | 2.5 | N/A | 2.7 | N/A | 1.2 |
Chi phí tiền lãi | 0.3 | N/A | 2.4 | N/A | 1 | N/A | 0.9 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | -1.6 | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 2 | N/A | 0.6 | N/A | 1.9 | N/A | 2.7 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12.1 | N/A | 6 | N/A | 14.2 | N/A | 9.4 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 11.9 | N/A | 9.4 | N/A | 12 | N/A | 18.4 |
Thu nhập khác | 0.5 | N/A | 0 | N/A | 0.4 | N/A | 0 |
Chi phí khác | -0 | N/A | -0 | N/A | -0.2 | N/A | 0 |
Thu nhập khác, ròng | 0.4 | N/A | -0 | N/A | 0.3 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 12.3 | N/A | 9.4 | N/A | 12.2 | N/A | 18.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 2.5 | N/A | 1.9 | N/A | 2.7 | N/A | 3.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 2.6 | N/A | 1.9 | N/A | 2.7 | N/A | 3.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 9.7 | N/A | 7.5 | N/A | 9.6 | N/A | 14.8 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 3.2 | N/A | 0.8 | N/A | 2.4 | N/A | 4.2 |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 6.5 | N/A | 6.7 | N/A | 7.2 | N/A | 10.6 |
EPS Quý | 1,644 | N/A | 1,048 | N/A | 1,129 | N/A | 1,654 |