Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.00 -0.05 (-0.31%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp BSR | 3,081,200 | |
| KL MUA chủ động | 1,174,700 | M |
| KL BÁN chủ động | 1,906,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 382 48.35% | 243 30.76% | 138 17.47% | 1 0.13% | 107,800 4.08% | 64,700 2.45% | 42,600 1.61% | 500 0.02% |
1K-10K | 345 43.67% | 170 21.52% | 174 22.03% | 1 0.13% | 822,900 31.14% | 374,700 14.18% | 443,000 16.77% | 5,200 0.2% |
10K-50K | 58 7.34% | 24 3.04% | 34 4.3% | 0 0% | 1,051,700 39.8% | 396,300 15% | 655,400 24.81% | 0 0% |
50K-200K | 4 0.51% | 2 0.25% | 1 0.13% | 1 0.13% | 242,000 9.16% | 100,000 3.78% | 78,100 2.96% | 63,900 2.42% |
>=200K | 1 0.13% | 0 0% | 0 0% | 1 0.13% | 417,800 15.81% | 0 0% | 0 0% | 417,800 15.81% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 16 | -0.05 | 185,100 |
14:45:00 | - | 16 | -0.05 | 232,700 |
14:29:54 | M | 16.05 | 0.00 | 800 |
14:29:47 | M | 16.05 | 0.00 | 10,000 |
14:29:45 | M | 16.05 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 16 | -0.05 -0.31% | 49.47 | 3,081,200 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 16.05 | 0.25 +1.58% | 92.04 | 5,694,400 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 15.8 | 0.2 +1.28% | 51.61 | 3,270,600 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 15.6 | 0.05 +0.32% | 43.53 | 2,802,900 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 15.55 | -0.4 -2.51% | 56.46 | 3,593,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)