Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.40 +0.50 (+2.28%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSR | 3,574,700 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,574,700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 325 41.09% | 112 14.16% | 213 26.93% | 0 0% | 92,100 2.58% | 36,000 1.01% | 56,100 1.57% | 0 0% |
1K-10K | 358 45.26% | 178 22.5% | 180 22.76% | 0 0% | 1,065,700 29.81% | 597,800 16.72% | 467,900 13.09% | 0 0% |
10K-50K | 97 12.26% | 58 7.33% | 39 4.93% | 0 0% | 1,720,500 48.13% | 1,060,700 29.67% | 659,800 18.46% | 0 0% |
50K-200K | 11 1.39% | 6 0.76% | 5 0.63% | 0 0% | 696,400 19.48% | 379,000 10.6% | 317,400 8.88% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:24 | B | 22.3 | +0.40 | 1,000 |
14:43:41 | M | 22.4 | +0.50 | 30,000 |
14:43:40 | B | 22.3 | +0.40 | 1,000 |
14:43:39 | M | 22.4 | +0.50 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:15:01 | BSR | 25 | 5,000 | 125,000,000 | 125,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 22.4 | 0.5 +2.28% | 79.56 | 3,574,700 |
19/12/2024 | 22.1 | 0 0.00% | 120.92 | 5,528,500 |
18/12/2024 | 22.3 | 0.5 +2.29% | 80.63 | 3,647,300 |
17/12/2024 | 21.8 | -0.2 -0.91% | 65.96 | 3,028,800 |
16/12/2024 | 22 | -0.5 -2.22% | 97.09 | 4,409,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 6,059,300 | 7,287,800 | 3,568 | 2,955 |
19/12/24 | 8,664,100 | 9,967,600 | 3,352 | 4,595 |
18/12/24 | 6,466,600 | 6,732,700 | 3,522 | 2,944 |
17/12/24 | 5,664,700 | 5,676,600 | 2,796 | 3,379 |
16/12/24 | 6,124,200 | 9,913,600 | 2,756 | 3,186 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)