Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


19.05 +0.05 (+0.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSR | 4,575,800 | |
KL MUA chủ động | 2,430,900 | M |
KL BÁN chủ động | 2,144,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 636 47.75% | 496 37.24% | 139 10.44% | 1 0.08% | 255,900 6.3% | 208,500 5.13% | 46,700 1.15% | 700 0.02% |
1K-10K | 615 46.17% | 440 33.03% | 174 13.06% | 1 0.08% | 1,539,900 37.89% | 1,017,700 25.04% | 520,600 12.81% | 1,600 0.04% |
10K-50K | 73 5.48% | 34 2.55% | 37 2.78% | 2 0.15% | 1,404,700 34.56% | 598,500 14.73% | 743,400 18.29% | 62,800 1.55% |
50K-200K | 7 0.53% | 0 0% | 6 0.45% | 1 0.08% | 581,900 14.32% | 0 0% | 440,200 10.83% | 141,700 3.49% |
>=200K | 1 0.08% | 0 0% | 0 0% | 1 0.08% | 282,100 6.94% | 0 0% | 0 0% | 282,100 6.94% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 19.05 | +0.05 | 168,400 |
14:45:00 | - | 19.05 | +0.05 | 138,600 |
14:29:53 | M | 19 | 0.00 | 5,100 |
14:29:53 | M | 19 | 0.00 | 8,000 |
14:29:49 | M | 19 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
18/06/2025 | 19.05 | 0.05 +0.26% | 87.32 | 4,575,800 |
17/06/2025 | 19 | -0.5 -2.56% | 119.35 | 6,322,000 |
16/06/2025 | 19.5 | 1 +5.41% | 170.58 | 8,794,300 |
13/06/2025 | 18.5 | 0.95 +5.41% | 202.87 | 11,032,500 |
12/06/2025 | 17.55 | 0.2 +1.15% | 32.42 | 1,840,200 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)