Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
23.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSQ | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 23.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 23.4 | 2.9 +14.15% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 20.5 | -1.8 -8.07% | 0.5 | 24,400 |
17/12/2024 | 22.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 22.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,700 | 23,300 | 425 | 2,330 |
19/12/24 | 50,500 | 5,300 | 8,417 | 1,767 |
18/12/24 | 50,200 | 36,000 | 16,733 | 5,143 |
17/12/24 | 6,000 | 15,100 | 1,200 | 3,020 |
16/12/24 | 1,700 | 16,000 | 340 | 2,667 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)