Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.60 -0.10 (-0.85%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSG | 13,200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 13,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 100 0.76% | 100 0.76% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 1 33.33% | 13,100 99.24% | 0 0% | 9,700 73.48% | 3,400 25.76% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:00:49 | M | 11.6 | -0.10 | 100 |
13:56:07 | - | 11.3 | -0.40 | 9,700 |
13:58:43 | - | 11.3 | -0.40 | 3,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 11.6 | -0.1 -0.85% | 0.15 | 13,200 |
05/12/2024 | 11.7 | 0 0.00% | 0 | 100 |
04/12/2024 | 11.7 | 0.1 +0.86% | 0.02 | 1,500 |
03/12/2024 | 11.7 | 0 0.00% | 0.01 | 1,200 |
02/12/2024 | 11.7 | 0 0.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 14,500 | 33,000 | 1,318 | 2,200 |
05/12/24 | 8,500 | 15,700 | 1,417 | 1,570 |
04/12/24 | 4,300 | 16,900 | 430 | 1,536 |
03/12/24 | 4,300 | 18,800 | 331 | 1,709 |
02/12/24 | 6,700 | 14,600 | 838 | 1,622 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)