Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSG | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:22 | M | 11.3 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.3 | 0 0.00% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 11.2 | 0 0.00% | 0.02 | 1,400 |
19/12/2024 | 11.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 11.2 | -0.4 -3.45% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 11.7 | 0.4 +3.54% | 0.08 | 7,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,100 | 21,100 | 388 | 1,241 |
19/12/24 | 2,000 | 22,900 | 250 | 1,908 |
18/12/24 | 3,700 | 23,200 | 463 | 1,785 |
17/12/24 | 9,400 | 23,300 | 553 | 971 |
16/12/24 | 3,400 | 21,200 | 486 | 1,631 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)