Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.90 -0.10 (-0.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BRC | 36,100 | |
KL MUA chủ động | 19,200 | M |
KL BÁN chủ động | 6,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 6,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 4,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 4 80% | 1 20% | 1 20% | 2 40% | 25,000 69.25% | 8,100 22.44% | 6,000 16.62% | 10,900 30.19% |
10K-50K | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 0 0% | 11,100 30.75% | 11,100 30.75% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 13.9 | -0.10 | 4,800 |
14:28:15 | B | 13.75 | -0.25 | 5,900 |
14:28:15 | B | 13.8 | -0.20 | 100 |
13:19:49 | M | 13.95 | -0.05 | 2,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13.9 | -0.1 -0.71% | 0.44 | 36,100 |
19/12/2024 | 14 | 0.05 +0.36% | 0.22 | 15,700 |
18/12/2024 | 13.95 | 0 0.00% | 0.5 | 36,200 |
17/12/2024 | 13.95 | 0 0.00% | 0.23 | 16,900 |
16/12/2024 | 13.95 | 0 0.00% | 0.23 | 16,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 48,600 | 64,400 | 1,620 | 1,651 |
19/12/24 | 45,000 | 29,500 | 2,647 | 868 |
18/12/24 | 61,100 | 53,500 | 2,546 | 1,621 |
17/12/24 | 37,000 | 36,100 | 1,194 | 1,062 |
16/12/24 | 34,700 | 44,800 | 1,335 | 1,120 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)