Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


7.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BNA | 205,400 | |
KL MUA chủ động | 85,700 | M |
KL BÁN chủ động | 119,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 30 48.39% | 17 27.42% | 13 20.97% | 0 0% | 8,500 4.14% | 4,600 2.24% | 3,900 1.9% | 0 0% |
1K-10K | 29 46.77% | 12 19.35% | 16 25.81% | 1 1.61% | 103,000 50.15% | 43,300 21.08% | 55,800 27.17% | 3,900 1.9% |
10K-50K | 3 4.84% | 1 1.61% | 2 3.23% | 0 0% | 93,900 45.72% | 33,600 16.36% | 60,300 29.36% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 7.5 | 0.00 | 3,900 |
14:28:05 | B | 7.5 | 0.00 | 1,100 |
14:27:16 | B | 7.5 | 0.00 | 500 |
14:16:05 | M | 7.5 | 0.00 | 1,000 |
14:10:05 | M | 7.5 | 0.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
09/07/2025 | 7.5 | 0 0.00% | 1.54 | 205,400 |
08/07/2025 | 7.5 | -0.1 -1.32% | 1.57 | 211,300 |
07/07/2025 | 7.6 | 0 0.00% | 0.24 | 32,600 |
04/07/2025 | 7.6 | 0.1 +1.33% | 0.27 | 36,200 |
03/07/2025 | 7.5 | -0.1 -1.32% | 0.34 | 45,200 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)