Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BMJ | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 10.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/03/2025 | 10.6 | 0.6 +6.00% | 0.01 | 700 |
13/03/2025 | 10 | -0.2 -1.96% | 0.03 | 3,000 |
12/03/2025 | 10 | -0.4 -3.85% | 0.04 | 3,500 |
11/03/2025 | 10.8 | -0.1 -0.92% | 0.04 | 3,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 11,300 | 10,100 | 665 | 459 |
13/03/25 | 14,400 | 9,200 | 514 | 541 |
12/03/25 | 13,400 | 19,200 | 496 | 738 |
11/03/25 | 11,900 | 8,700 | 496 | 458 |
10/03/25 | 9,200 | 7,800 | 460 | 312 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)