24HMoney
Tín hiệu
menu
BMJ (UPCOM)

Công ty cổ phần khoáng sản Miền Đông AHP

12.30 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 09:40:01 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

132

-0.1%

112

1.4%

63

-34.4%

115.7

66%

132.1

123.7%

110.4

261.8%

95.9

132.1%

69.7

309.8%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

132

-0.1%

112

1.4%

63

-34.4%

115.7

66%

132.1

123.7%

110.4

261.8%

95.9

132.1%

69.7

309.8%

Giá vốn hàng bán

114.6

-1.2%

85.9

1.2%

50.8

33.5%

96.4

-67.8%

113.2

-144.8%

87

-254%

76.4

-125.3%

57.4

-371.1%

Lợi nhuận gộp

17.4

-8.1%

26

11%

12.2

-37.7%

19.3

57.6%

18.9

47.6%

23.4

294.1%

19.5

163.2%

12.3

154.7%

Thu nhập tài chính

7.3

51.3%

6.5

61.5%

6.3

2,263%

5.5

15.7%

4.8

47.6%

4

309.5%

0.3

-21.1%

4.7

536.3%

Chi phí tài chính

6.6

-92%

5.2

-89%

3.8

-191.8%

4.5

-829.5%

3.4

-718.4%

2.7

-662.1%

1.3

-457.2%

0.5

-312.5%

Chi phí tiền lãi

6.6

-92%

5.2

-89%

3.8

-191.8%

4.5

-829.5%

3.4

-718.4%

2.7

-662.1%

1.3

-457.2%

0.5

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

1.7

38.5%

2.1

72.2%

2

26.7%

2.7

9.3%

2.7

-329.7%

7.6

-11,733%

2.7

-324.6%

3

-1,223%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2.9

-8.4%

2.8

-19.4%

2.4

-2.6%

2.6

-9.6%

2.7

-41.2%

2.4

-9.6%

2.3

-48.5%

2.4

-10.9%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

13.5

-9.2%

22.5

51.8%

10.3

-23.8%

15

34.8%

14.9

13.5%

14.8

239.4%

13.5

152.9%

11.1

265.1%

Thu nhập khác

0.2

8.1%

-1

-115.2%

1.5

33%

0.2

-82.2%

0.1

-0.5%

6.7

5,777%

1.1

1,628%

1

1,192%

Chi phí khác

-0.2

-8%

0.7

555.7%

-1.3

-1,115%

-0.2

74.9%

-0.1

79.1%

-0.2

66.2%

-0.1

-70.1%

-0.7

-57.4%

Thu nhập khác, ròng

0

162.4%

-0.3

-104.2%

0.1

-85.3%

0

-94.7%

-0

100%

6.6

1,871%

1

N/A

0.4

214%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

13.5

-9.2%

22.2

3.9%

10.4

-28%

15

30.5%

14.9

18.3%

21.4

435.6%

14.5

171.8%

11.5

324.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.7

9.2%

4.5

-5.2%

2.1

28%

3

-19.5%

3

-18.3%

4.3

-390%

2.9

-171.8%

2.5

-552.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

2.7

9.2%

4.5

-5.2%

2.1

28%

3

-19.5%

3

-18.3%

4.3

-390%

2.9

-171.8%

2.5

-552.8%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

10.8

-9.2%

17.7

3.5%

8.3

-28%

12

33.6%

11.9

18.3%

17.1

448.3%

11.6

171.8%

9

286.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

10.8

-9.2%

17.7

3.5%

8.3

-28%

12

33.6%

11.9

18.3%

17.1

448.3%

11.6

171.8%

9

286.3%

EPS Quý

103

-9.7%

169

3.7%

79

-28.2%

114

32.6%

114

18.8%

163

808.7%

110

-22.5%

86

10.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả