Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.80 +0.10 (+0.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BKC | 6,400 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 5,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 81.82% | 2 18.18% | 6 54.55% | 1 9.09% | 2,400 37.5% | 600 9.38% | 1,700 26.56% | 100 1.56% |
1K-10K | 2 18.18% | 0 0% | 2 18.18% | 0 0% | 4,000 62.5% | 0 0% | 4,000 62.5% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:04:24 | B | 12.8 | +0.10 | 2,500 |
14:02:07 | B | 12.8 | +0.10 | 400 |
14:02:01 | B | 12.8 | +0.10 | 300 |
13:50:52 | M | 13.1 | +0.40 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 12.8 | 0.1 +0.79% | 0.08 | 6,400 |
20/12/2024 | 12.7 | 0.1 +0.79% | 0.04 | 3,300 |
19/12/2024 | 12.6 | -1.3 -9.35% | 0.64 | 50,300 |
18/12/2024 | 13.9 | 0.5 +3.73% | 0.06 | 4,600 |
17/12/2024 | 13.4 | 1.2 +9.84% | 0.75 | 56,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 17,900 | 17,700 | 716 | 805 |
20/12/24 | 20,100 | 12,600 | 410 | 788 |
19/12/24 | 60,300 | 63,600 | 543 | 1,590 |
18/12/24 | 11,100 | 17,400 | 617 | 1,338 |
17/12/24 | 73,600 | 56,900 | 898 | 2,586 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)