Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BKC | 4,700 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 4,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 0 0% | 200 4.26% | 200 4.26% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 50% | 0 0% | 2 50% | 0 0% | 4,500 95.74% | 0 0% | 4,500 95.74% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:15:11 | B | 10.5 | 0.00 | 1,500 |
13:57:59 | B | 10.5 | 0.00 | 3,000 |
13:57:18 | M | 11 | +0.50 | 100 |
13:56:55 | M | 11 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
05/12/2024 | 10.5 | 0 0.00% | 0.05 | 4,700 |
04/12/2024 | 10.5 | -0.3 -2.78% | 0.07 | 6,300 |
03/12/2024 | 10.8 | 0 0.00% | 0 | 200 |
02/12/2024 | 10.8 | -0.2 -1.82% | 0.04 | 3,300 |
29/11/2024 | 11 | -0.1 -0.90% | 0.03 | 2,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/24 | 6,900 | 10,300 | 627 | 1,288 |
04/12/24 | 8,800 | 10,900 | 587 | 991 |
03/12/24 | 2,100 | 6,800 | 233 | 756 |
02/12/24 | 13,300 | 6,800 | 831 | 618 |
29/11/24 | 9,000 | 7,700 | 818 | 856 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)