Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.00 +0.50 (+2.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BHA | 300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 300 100% | 300 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:17:03 | - | 22 | +0.50 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 22 | 0.5 +2.33% | 0.01 | 300 |
19/12/2024 | 21.5 | 0 0.00% | 0.02 | 700 |
18/12/2024 | 21.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 21.5 | 0 0.00% | 0.02 | 1,000 |
16/12/2024 | 21.5 | -0.4 -1.83% | 0.06 | 2,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,400 | 3,700 | 822 | 411 |
19/12/24 | 3,900 | 3,200 | 488 | 640 |
18/12/24 | 4,200 | 2,500 | 525 | 833 |
17/12/24 | 3,200 | 6,000 | 291 | 600 |
16/12/24 | 5,500 | 5,800 | 423 | 483 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)