Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


25.00 +0.20 (+0.81%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BHA | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:32 | M | 25 | +0.20 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 25 | 0.2 +0.81% | 0.01 | 200 |
20/03/2025 | 25 | 0.7 +2.88% | 0.03 | 1,300 |
19/03/2025 | 24.4 | -0.1 -0.41% | 0.05 | 2,000 |
18/03/2025 | 24.5 | 0 0.00% | 0.08 | 3,300 |
17/03/2025 | 24.4 | -0.4 -1.61% | 0.05 | 2,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 4,600 | 2,400 | 288 | 400 |
20/03/25 | 4,900 | 4,000 | 175 | 667 |
19/03/25 | 10,000 | 4,500 | 313 | 900 |
18/03/25 | 7,800 | 8,800 | 355 | 978 |
17/03/25 | 4,900 | 6,700 | 327 | 609 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)