Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BHA | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
05/12/2024 | 22.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
04/12/2024 | 22.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
03/12/2024 | 22.4 | -0.6 -2.61% | 0.01 | 500 |
02/12/2024 | 23 | 0 0.00% | 0.03 | 1,400 |
29/11/2024 | 23 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/24 | 4,600 | 4,400 | 575 | 733 |
04/12/24 | 1,800 | 3,000 | 257 | 500 |
03/12/24 | 3,300 | 3,500 | 254 | 583 |
02/12/24 | 3,900 | 5,000 | 488 | 556 |
29/11/24 | 1,700 | 5,400 | 283 | 600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)