Tìm mã CK, công ty, tin tức
33.00 0.00 (0.00%)
# | Q2/17 | % Q2/16 | Q1/17 | % Q1/16 | Q2/16 | % Q2/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.6 | 5.2% | 6.6 | 3.5% | 7.2 | N/A | 6.4 |
Các khoản giảm trừ | 0 | 94% | 0 | 98.5% | 0.3 | N/A | 0 |
Doanh thu thuần | 7.6 | 9.6% | 6.6 | 4% | 6.9 | N/A | 6.3 |
Giá vốn hàng bán | 4.3 | -12.6% | 4.1 | 4.8% | 3.8 | N/A | 4.3 |
Lợi nhuận gộp | 3.3 | 5.9% | 2.5 | 22.6% | 3.1 | N/A | 2 |
Thu nhập tài chính | 0.2 | 26,679% | 0 | -16.2% | 0 | N/A | 0 |
Chi phí tài chính | 0 | 99.8% | N/A | N/A | 0.1 | N/A | 0.2 |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | N/A | N/A | 0.1 | N/A | 0.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 2.2 | -19.2% | 0.9 | 24.2% | 1.9 | N/A | 1.2 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.5 | 7.8% | 1.2 | 35.9% | 1.6 | N/A | 1.9 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -0.2 | 66.5% | 0.3 | 125.4% | -0.5 | N/A | -1.3 |
Thu nhập khác | 0 | -94.7% | 0.8 | 1,995% | 0 | N/A | 0 |
Chi phí khác | -0 | -1,673% | -1 | N/A | -0 | N/A | 0 |
Thu nhập khác, ròng | -0 | -100.9% | -0.2 | -498.1% | 0 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -0.2 | 64.7% | 0.2 | 113.8% | -0.4 | N/A | -1.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -0.2 | 64.7% | 0.2 | 113.8% | -0.4 | N/A | -1.2 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -0.2 | 64.7% | 0.2 | 113.8% | -0.4 | N/A | -1.2 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |