Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BDT | 19,100 | |
KL MUA chủ động | 14,300 | M |
KL BÁN chủ động | 4,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 14.29% | 1 14.29% | 0 0% | 0 0% | 100 0.52% | 100 0.52% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 6 85.71% | 4 57.14% | 2 28.57% | 0 0% | 19,000 99.48% | 10,800 56.54% | 8,200 42.93% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:49:59 | M | 7 | 0.00 | 100 |
11:01:40 | M | 7 | 0.00 | 4,000 |
09:36:18 | M | 6.8 | -0.20 | 1,800 |
09:36:05 | M | 6.8 | -0.20 | 3,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7 | 0 0.00% | 0.13 | 19,100 |
20/12/2024 | 6.9 | -0.1 -1.43% | 0.18 | 26,000 |
19/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0.09 | 13,300 |
18/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0.01 | 1,700 |
17/12/2024 | 7.1 | 0 0.00% | 0.15 | 21,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 49,900 | 50,900 | 978 | 1,273 |
20/12/24 | 30,000 | 60,400 | 714 | 1,726 |
19/12/24 | 31,100 | 42,300 | 635 | 1,085 |
18/12/24 | 16,100 | 31,700 | 619 | 1,093 |
17/12/24 | 38,700 | 60,900 | 1,290 | 1,485 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)