Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
Facebook
Messenger
Twitter
Telegram
Skype
- Zalo
9.70 -0.10 (-1.02%)
(DongThap Building Materials & Construction Joint Stock Company)
KL: 108,200 CP
Cập nhật lúc 15:02:50 22/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
15:00:00 | 9.7 | -0.10 | 400 | M |
14:59:50 | 9.7 | -0.10 | 1,000 | M |
14:26:14 | 9.7 | -0.10 | 100 | M |
14:48:51 | 9.7 | -0.10 | 1,000 | M |
14:25:58 | 9.7 | -0.10 | 1,000 | M |
14:28:14 | 9.7 | -0.10 | 2,000 | M |
14:28:31 | 9.7 | -0.10 | 200 | M |
14:07:22 | 9.6 | -0.20 | 100 | M |
14:23:54 | 9.7 | -0.10 | 200 | M |
14:12:49 | 9.6 | -0.20 | 100 | B |
14:10:19 | 9.6 | -0.20 | 5,800 | M |
14:06:09 | 9.6 | -0.20 | 500 | M |
14:06:36 | 9.5 | -0.30 | 2,000 | B |
14:01:49 | 9.6 | -0.20 | 1,000 | B |
13:52:28 | 9.6 | -0.20 | 100 | B |
13:48:40 | 9.6 | -0.20 | 100 | B |
14:08:32 | 9.6 | -0.20 | 100 | M |
14:08:29 | 9.6 | -0.20 | 500 | M |
13:51:28 | 9.6 | -0.20 | 7,900 | B |
13:34:09 | 9.6 | -0.20 | 100 | B |
EPS năm 2024 1,070 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 774 | KLGD 10 phiên 190,266 | |
EPS pha loãng 774 | ROE 4QGN 5.36 | |
ROA 4QGN 2.12 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 0.55 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 374 (+2) | Slg niêm yết 38,600,000 | |
Slg lưu hành 38,595,400 | Giá cao nhất 52T 19.7 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 9.82 | |
Tỷ lệ free-float (%) 45 | Room NN 18,914,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.12 | Room NN còn lại 1,885,560 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 37.1 | 179.5 | 110.6 | 93 | 71.9 | 126 | 141.8 | 164.3 |
Giá vốn hàng bán | 30.7 | 138.8 | 73.8 | 66.3 | 46.2 | 97.7 | 97.3 | 106.8 |
Lợi nhuận gộp | 6.4 | 40.8 | 36.9 | 26.7 | 25.8 | 28.3 | 44.5 | 57.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 17.3 | 22.7 | 33.3 | 28.2 | 35.8 | 22.5 | 31.4 | 25 |
Lợi nhuận tài chính | -4.4 | 3.9 | -7.4 | 0.4 | -5.5 | -5.5 | -3.2 | 5.2 |
Chi phí bán hàng | 5.1 | 8 | 6.4 | 6.6 | 6.9 | 8.2 | 8 | 11.8 |
Lợi nhuận khác | 0 | -1.6 | 0.2 | 1.4 | 0.8 | 3.7 | 1 | 3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -10.7 | 28.1 | 14 | 10.3 | 5.6 | 5.5 | 24.6 | 44.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -10.7 | 21.8 | 11.2 | 8.3 | 4.4 | 4.3 | 19.6 | 35.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -28.9 | 12.2 | 10.1 | 9.4 | 6.2 | 3.4 | 13.8 | 15.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.