Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.30 -0.10 (-1.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BCC | 37,000 | |
KL MUA chủ động | 7,100 | M |
KL BÁN chủ động | 12,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 17,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 20 74.07% | 11 40.74% | 7 25.93% | 2 7.41% | 6,300 17.03% | 2,800 7.57% | 2,800 7.57% | 700 1.89% |
1K-10K | 6 22.22% | 1 3.7% | 5 18.52% | 0 0% | 20,700 55.95% | 2,000 5.41% | 18,700 50.54% | 0 0% |
10K-50K | 1 3.7% | 0 0% | 0 0% | 1 3.7% | 10,000 27.03% | 0 0% | 0 0% | 10,000 27.03% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:56 | B | 7.3 | -0.10 | 1,000 |
14:28:50 | B | 7.3 | -0.10 | 8,700 |
14:45:01 | - | 7.3 | -0.10 | 300 |
14:15:53 | B | 7.3 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.3 | -0.1 -1.35% | 0.27 | 37,000 |
19/12/2024 | 7.4 | -0.1 -1.33% | 0.71 | 97,100 |
18/12/2024 | 7.5 | 0.1 +1.35% | 0.13 | 17,400 |
17/12/2024 | 7.4 | 0 0.00% | 0.32 | 43,700 |
16/12/2024 | 7.4 | 0 0.00% | 0.25 | 33,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 112,700 | 261,100 | 1,212 | 3,036 |
19/12/24 | 140,000 | 306,200 | 1,373 | 2,809 |
18/12/24 | 80,800 | 243,700 | 1,206 | 2,593 |
17/12/24 | 76,400 | 229,300 | 1,158 | 3,230 |
16/12/24 | 77,300 | 283,500 | 1,059 | 2,625 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)