Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
41.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BAX | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:57:07 | M | 41.4 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 41.4 | 0 0.00% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 41.4 | -0.5 -1.19% | 0.01 | 300 |
18/12/2024 | 41.9 | -0.1 -0.24% | 0.06 | 1,400 |
17/12/2024 | 42 | 0.3 +0.72% | 0.04 | 1,000 |
16/12/2024 | 41.7 | 1.1 +2.71% | 0.07 | 1,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,500 | 16,500 | 188 | 1,100 |
19/12/24 | 1,900 | 15,900 | 271 | 935 |
18/12/24 | 3,200 | 18,200 | 229 | 827 |
17/12/24 | 4,000 | 20,000 | 308 | 800 |
16/12/24 | 4,400 | 4,400 | 244 | 293 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)