Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


36.70 -0.20 (-0.54%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BAX | 200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 200 100% | 100 50% | 0 0% | 100 50% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:00:07 | - | 34.5 | -2.40 | 100 |
11:26:56 | - | 36.7 | -0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 36.7 | -0.2 -0.54% | 0.01 | 200 |
25/04/2025 | 36.9 | -0.1 -0.27% | 0.01 | 200 |
24/04/2025 | 37 | -0.1 -0.27% | 0.01 | 200 |
23/04/2025 | 37.1 | 0.6 +1.64% | 0.01 | 200 |
22/04/2025 | 37 | -0.5 -1.33% | 0.01 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 1,200 | 1,200 | 120 | 109 |
25/04/25 | 2,100 | 1,000 | 150 | 100 |
24/04/25 | 1,000 | 1,200 | 125 | 100 |
23/04/25 | 1,100 | 800 | 122 | 100 |
22/04/25 | 2,500 | 1,100 | 313 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)