Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 45.79 | 44.97 | 98.2 | 1.06 | 2.06 | 195.01 | 0.84 | 1.62 | 192.26 |
2022 | Cả năm | 60.97 | 68.06 | 111.63 | 0.81 | 3.02 | 374.38 | 0.64 | 2.39 | 370.67 |
2021 | Cả năm | 45.57 | 61.99 | 136.04 | 0.18 | 0.93 | 506.26 | 0.15 | 0.93 | 632.82 |
2020 | Cả năm | 56.26 | 45.12 | 80.19 | 0.11 | -0.49 | -435.24 | 0.09 | -0.49 | -544.04 |
2019 | 2 | 70.47 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 60.29 | 85.55 | -1.51 | -75.25 | -1.51 | -94.07 |