Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.70 0.00 (0.00%)
# | Q4/17 | % Q4/16 | Q3/17 | % Q3/16 | Q4/16 | % Q4/15 | Q3/16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 17.4 | -34% | 25.5 | -14.7% | 26.4 | N/A | 29.9 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 17.4 | -34% | 25.5 | -14.7% | 26.4 | N/A | 29.9 |
Giá vốn hàng bán | 15.2 | 32.9% | 22.9 | 8.5% | 22.6 | N/A | 25.1 |
Lợi nhuận gộp | 2.2 | -40.8% | 2.6 | -46.4% | 3.8 | N/A | 4.9 |
Thu nhập tài chính | 0 | 2.3% | 0.2 | 465.5% | 0 | N/A | 0 |
Chi phí tài chính | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.5 | 20.9% | 0.4 | 25.1% | 0.6 | N/A | 0.6 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1 | 58.9% | 1.1 | 10.7% | 2.5 | N/A | 1.2 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 0.8 | 8.6% | 1.3 | -58.4% | 0.7 | N/A | 3.1 |
Thu nhập khác | 0.3 | 1,835% | 0.1 | 593% | 0 | N/A | 0 |
Chi phí khác | -0 | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | 0.3 | 1,750% | 0.1 | 824.6% | 0 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1 | 45.7% | 1.4 | -55.1% | 0.7 | N/A | 3.2 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.2 | -50.5% | 0.3 | 55.1% | 0.2 | N/A | 0.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.2 | -50.5% | 0.3 | 55.1% | 0.2 | N/A | 0.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.8 | 44.3% | 1.1 | -55.1% | 0.6 | N/A | 2.5 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 0.8 | 44.3% | 1.1 | -55.1% | 0.6 | N/A | 2.5 |
EPS Quý | -112 | N/A | 567 | -55.1% | N/A | N/A | 1,262 |