Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BAB | 2,000 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 1,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 80% | 2 40% | 2 40% | 0 0% | 1,000 50% | 800 40% | 200 10% | 0 0% |
1K-10K | 1 20% | 0 0% | 1 20% | 0 0% | 1,000 50% | 0 0% | 1,000 50% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:26 | B | 11.8 | 0.00 | 1,000 |
13:26:17 | B | 11.8 | 0.00 | 100 |
10:30:05 | - | 11.9 | +0.10 | 200 |
09:44:14 | M | 11.9 | +0.10 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.8 | 0 0.00% | 0.02 | 2,000 |
19/12/2024 | 11.8 | -0.1 -0.84% | 0.05 | 3,800 |
18/12/2024 | 11.9 | -0.1 -0.83% | 0.04 | 3,700 |
17/12/2024 | 12 | 0.1 +0.84% | 0.1 | 8,100 |
16/12/2024 | 11.9 | -0.1 -0.83% | 0.02 | 1,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 24,600 | 35,400 | 665 | 1,416 |
19/12/24 | 27,100 | 23,400 | 821 | 1,300 |
18/12/24 | 32,100 | 31,300 | 1,146 | 1,423 |
17/12/24 | 39,800 | 38,500 | 1,327 | 1,604 |
16/12/24 | 29,800 | 28,600 | 993 | 1,021 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)