Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.20 -0.50 (-4.27%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BAB | 11,500 | |
KL MUA chủ động | 2,900 | M |
KL BÁN chủ động | 3,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 4,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 85.71% | 5 23.81% | 13 61.9% | 0 0% | 5,800 50.43% | 1,900 16.52% | 3,900 33.91% | 0 0% |
1K-10K | 3 14.29% | 2 9.52% | 1 4.76% | 0 0% | 5,700 49.57% | 4,700 40.87% | 1,000 8.7% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:13:24 | B | 11.2 | -0.50 | 900 |
11:08:50 | M | 11.3 | -0.40 | 200 |
13:33:03 | M | 11.2 | -0.50 | 1,000 |
13:33:56 | - | 11.2 | -0.50 | 400 |
13:06:58 | B | 11.4 | -0.30 | 700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 11.2 | -0.5 -4.27% | 0.13 | 11,500 |
25/04/2025 | 11.7 | 0.8 +7.34% | 0.3 | 26,200 |
24/04/2025 | 10.9 | -0.2 -1.80% | 0.02 | 1,900 |
23/04/2025 | 11.1 | 0.4 +3.74% | 0.02 | 1,700 |
22/04/2025 | 10.7 | -0.2 -1.83% | 0.24 | 22,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 37,500 | 83,600 | 577 | 1,177 |
25/04/25 | 45,100 | 65,300 | 791 | 1,256 |
24/04/25 | 9,700 | 56,300 | 313 | 1,408 |
23/04/25 | 13,600 | 16,300 | 324 | 543 |
22/04/25 | 24,200 | 47,000 | 484 | 1,343 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)