Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.80 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên BAB
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:26 | B | 11.8 | 0.00 | 1,000 |
13:26:17 | B | 11.8 | 0.00 | 100 |
10:30:05 | - | 11.9 | +0.10 | 200 |
09:44:14 | M | 11.9 | +0.10 | 600 |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 3,089.8 | 2,785.4 | 3,057.5 | 4,028.2 | 3,370.2 | 3,492 | 3,193.5 | 3,049.3 |
Tổng chi phí | 2,818.6 | 2,582.1 | 2,718.9 | 3,543.2 | 3,293 | 3,353.1 | 2,858.5 | 2,691.9 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 271.3 | 203.4 | 338.6 | 484.9 | 77.1 | 139 | 335.1 | 357.4 |
Lợi nhuận sau thuế | 217 | 162.8 | 270.9 | 390.4 | 63.8 | 111.2 | 269.1 | 286.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7 | 5.8 | 8.9 | 9.7 | 1.9 | 3.2 | 8.4 | 9.4 |
EPS năm 2024 959 | P/E 4QGN
10.15 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,162 | KLGD 10 phiên 5,243 | |
EPS pha loãng 1,162 | ROE 4QGN 9.33 | |
ROA 4QGN 0.68 | Giá trị sổ sách
12,748 | |
P/B
0.93 | Beta 0.28 | |
EV/EBIT
- | EV/EBITDA
- | |
Vốn hóa (tỷ) 10,572 (+0) | Slg niêm yết 895,933,642 | |
Slg lưu hành 895,933,642 | Giá cao nhất 52T 12.7 | |
Slg TDCN
806,340,277 | Giá thấp nhất 52T 11.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 268,780,092 | |
Tỷ lệ % Room NN 27 | Room NN còn lại 26,875,771.9 |
Đơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.