Tìm mã CK, công ty, tin tức
38.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 620 | 134.27 | 21.66 | 11.88 | 3.76 | 31.69 | 9.5 | 3.57 | 37.57 |
2 | 168.87 | 27.24 | 2.53 | 21.34 | 2.34 | 24.68 | ||||
1 | 144.12 | 23.24 | 2.18 | 18.35 | 2.05 | 21.6 | ||||
Luỹ kế | 447.26 | 72.14 | 8.47 | 71.38 | 7.96 | 83.85 | ||||
2023 | 4 | 0 | 177.52 | 0 | 0 | 1.44 | 0 | 0 | 1.31 | 0 |
Cả năm | 603.26 | 0 | 9.43 | 0 | 8.74 | 0 |