Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


57.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AVC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 57.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
01/04/2025 | 57.8 | 0.7 +1.23% | 0.03 | 600 |
31/03/2025 | 56.6 | -1.3 -2.25% | 0.01 | 200 |
28/03/2025 | 57.9 | 0 0.00% | 0.01 | 100 |
27/03/2025 | 58.5 | 0.5 +0.86% | 0.11 | 1,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 2,800 | 4,600 | 255 | 383 |
31/03/25 | 2,900 | 4,800 | 223 | 480 |
28/03/25 | 3,200 | 6,300 | 246 | 450 |
27/03/25 | 4,100 | 6,800 | 315 | 680 |
26/03/25 | 2,300 | 7,100 | 288 | 418 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)