Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


54.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AVC | 600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 600 100% | 0 0% | 600 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:23:06 | B | 54.8 | 0.00 | 500 |
10:35:10 | - | 54.8 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/04/2025 | 54.8 | 0 0.00% | 0.03 | 600 |
24/04/2025 | 55 | 0.5 +0.92% | 0.03 | 600 |
23/04/2025 | 54.2 | 0.9 +1.69% | 0.05 | 900 |
22/04/2025 | 54 | 0.3 +0.56% | 0.09 | 1,600 |
21/04/2025 | 53.2 | -1.8 -3.27% | 0.02 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/25 | 2,900 | 2,900 | 207 | 181 |
24/04/25 | 3,100 | 4,600 | 163 | 200 |
23/04/25 | 5,900 | 5,600 | 281 | 170 |
22/04/25 | 3,000 | 6,400 | 188 | 291 |
21/04/25 | 3,500 | 4,500 | 233 | 265 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)