Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.70 -0.20 (-1.34%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ATS | 200 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 200 100% | 100 50% | 100 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:07:09 | M | 14.7 | -0.20 | 100 |
09:21:37 | - | 13.5 | -1.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 14.7 | -0.2 -1.34% | 0 | 200 |
20/12/2024 | 14.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 14.9 | 0.9 +6.43% | 0 | 200 |
18/12/2024 | 14 | -0.5 -3.45% | 0.01 | 1,100 |
17/12/2024 | 14.5 | -0.5 -3.33% | 0 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 200 | 1,200 | 100 | 92 |
20/12/24 | 0 | 500 | NaN | 33 |
19/12/24 | 600 | 800 | 120 | 89 |
18/12/24 | 1,100 | 2,700 | 122 | 129 |
17/12/24 | 300 | 3,100 | 300 | 344 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)