Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
53.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AST | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 53.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
05/12/2024 | 53.4 | 0 0.00% | 0.99 | 18,500 |
04/12/2024 | 53.4 | 0.8 +1.52% | 0.14 | 2,700 |
03/12/2024 | 52.6 | -0.9 -1.68% | 0.18 | 3,400 |
02/12/2024 | 53.5 | 0.1 +0.19% | 0.21 | 3,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
05/12/24 | 33,500 | 19,200 | 657 | 392 |
04/12/24 | 21,400 | 17,200 | 345 | 573 |
03/12/24 | 30,600 | 11,900 | 245 | 595 |
02/12/24 | 25,300 | 33,700 | 269 | 864 |
29/11/24 | 25,800 | 43,500 | 369 | 888 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)