Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
53.60 -0.20 (-0.37%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AST | 3,300 | |
KL MUA chủ động | 2,700 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 90.91% | 5 45.45% | 4 36.36% | 1 9.09% | 2,300 69.7% | 1,700 51.52% | 500 15.15% | 100 3.03% |
1K-10K | 1 9.09% | 1 9.09% | 0 0% | 0 0% | 1,000 30.3% | 1,000 30.3% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:50 | B | 53.6 | -0.20 | 100 |
14:23:19 | M | 53.9 | +0.10 | 600 |
14:23:49 | B | 53.7 | -0.10 | 200 |
13:24:03 | B | 53.6 | -0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 53.6 | -0.2 -0.37% | 0.18 | 3,300 |
19/12/2024 | 53.8 | 0 0.00% | 1.39 | 26,100 |
18/12/2024 | 53.8 | 0.3 +0.56% | 0.61 | 11,400 |
17/12/2024 | 53.5 | 0 0.00% | 0.41 | 7,600 |
16/12/2024 | 53.5 | -0.3 -0.56% | 0.35 | 6,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 6,500 | 8,700 | 171 | 272 |
19/12/24 | 38,900 | 61,900 | 526 | 1,067 |
18/12/24 | 31,700 | 27,000 | 720 | 587 |
17/12/24 | 22,100 | 24,300 | 582 | 565 |
16/12/24 | 26,600 | 21,700 | 591 | 482 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)