24HMoney
Tín hiệu
menu
AST (HOSE)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco

54.90 +0.40 (+0.73%)

KL: 12,000 CP Cập nhật lúc 14:45:02 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

329.2

15.4%

309.8

18.2%

339.5

29%

289.2

33.6%

285.2

54.1%

262.1

94.8%

263.1

288.8%

216.5

675.6%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.3

-1,798%

Doanh thu thuần

329.2

15.4%

309.8

18.2%

339.5

29%

289.2

33.8%

285.2

54.1%

262.1

94.8%

263.1

288.8%

216.2

674.1%

Giá vốn hàng bán

127.6

-8.7%

121.3

-11%

133.1

-16.2%

119.2

-21.5%

117.3

-35.1%

109.4

-74.2%

114.5

-213.7%

98.1

-585.8%

Lợi nhuận gộp

201.6

20.1%

188.5

23.4%

206.4

38.9%

170.1

43.9%

167.9

70.8%

152.8

112.8%

148.6

376.9%

118.2

766.7%

Thu nhập tài chính

4.2

-5.8%

4.2

-3.7%

4.8

34.8%

4.7

31.8%

4.5

75.7%

4.4

145.3%

3.6

82%

3.6

69.3%

Chi phí tài chính

1.1

-36.7%

0.5

-26.3%

1.9

-12.5%

1.6

-19.3%

0.8

-0.4%

0.4

76.6%

1.7

-7,662%

1.4

-119.2%

Chi phí tiền lãi

0.7

-131.8%

0.6

20.7%

0.5

22.1%

0.3

60.7%

0.3

62.4%

0.7

1.9%

0.6

32.5%

0.8

-38.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-0.1

-139.5%

-1

-148.6%

-2.4

-714.1%

-2.3

-671.2%

-0.1

-111.3%

2.1

406.3%

0.4

113.4%

-0.3

95%

Chi phí bán hàng

93.2

-10.5%

91.3

-19.2%

98.2

-34.9%

80.2

-48.6%

84.4

-68.5%

76.6

-164.6%

72.8

-135.4%

53.9

-584.4%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

47.1

-5.6%

47.3

-16.3%

48.2

-19.5%

42.2

-9%

44.6

-33.6%

40.7

-55.6%

40.3

-75.3%

38.7

-115.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

64.3

51.3%

52.5

26.3%

60.5

60.1%

48.5

76.8%

42.5

148.6%

41.6

159.7%

37.8

259.1%

27.5

264.4%

Thu nhập khác

1.5

-23.6%

2.4

-27.7%

2.6

124.1%

1.5

-9.9%

2

272.8%

3.3

375.4%

1.1

1,442%

1.6

1,160%

Chi phí khác

-1.3

-556.9%

-0.2

-214.8%

-0.1

51.6%

-0.2

20.1%

-0.2

-25.3%

-0.1

36.3%

-0.2

-945.5%

-0.3

81.7%

Thu nhập khác, ròng

0.2

-90.4%

2.2

-33.3%

2.5

165%

1.3

-8%

1.8

382.5%

3.3

457.4%

0.9

1,634%

1.4

209.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

64.4

45.6%

54.7

22%

62.9

62.6%

49.8

72.7%

44.2

153.5%

44.8

170.2%

38.7

263.3%

28.8

260.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

14.8

-113.1%

11.7

-98.4%

12.8

-194.1%

9.8

-180.4%

6.9

-264.8%

5.9

N/A

4.4

N/A

3.5

-3,254%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

14.8

-113.1%

11.7

-98.4%

12.8

-194.1%

9.8

-180.4%

6.9

-264.8%

5.9

N/A

4.4

N/A

3.5

-3,254%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

49.6

33.1%

43

10.4%

50.1

45.9%

40

57.9%

37.3

139.8%

38.9

134.6%

34.3

244.9%

25.3

240.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

10.7

34.7%

10.4

34%

15.2

78%

10.8

44.2%

8

188.9%

7.7

173.3%

8.5

452.4%

7.5

404.5%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

38.9

32.6%

32.6

4.5%

34.9

35.4%

29.2

63.7%

29.3

129.3%

31.2

126.7%

25.8

221.3%

17.9

214.4%

EPS Quý

865

32.7%

725

4.9%

776

35.2%

626

59.7%

652

130.4%

691

125.8%

574

222.7%

392

214.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả