Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.00 +0.01 (+0.25%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ASP | 6,200 | |
KL MUA chủ động | 3,400 | M |
KL BÁN chủ động | 2,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 75% | 4 50% | 2 25% | 0 0% | 3,000 48.39% | 2,000 32.26% | 1,000 16.13% | 0 0% |
1K-10K | 2 25% | 1 12.5% | 1 12.5% | 0 0% | 3,200 51.61% | 1,400 22.58% | 1,800 29.03% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:28:05 | M | 4 | +0.01 | 1,400 |
13:23:54 | M | 3.99 | 0.00 | 900 |
13:09:21 | M | 3.99 | 0.00 | 100 |
11:01:58 | B | 3.96 | -0.03 | 1,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4 | 0.01 +0.25% | 0.02 | 6,200 |
20/12/2024 | 3.99 | -0.02 -0.50% | 0 | 1,500 |
19/12/2024 | 4.01 | 0.03 +0.75% | 0.02 | 6,200 |
18/12/2024 | 3.98 | -0.02 -0.50% | 0.04 | 11,200 |
17/12/2024 | 4 | -0.01 -0.25% | 0.08 | 20,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 35,100 | 65,300 | 524 | 1,555 |
19/12/24 | 34,900 | 100,000 | 521 | 1,667 |
18/12/24 | 38,000 | 76,500 | 950 | 2,068 |
17/12/24 | 56,200 | 127,700 | 803 | 4,119 |
16/12/24 | 57,900 | 83,600 | 1,182 | 1,944 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)