Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ASP | 20,500 | |
KL MUA chủ động | 6,300 | M |
KL BÁN chủ động | 14,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 61.54% | 3 23.08% | 4 30.77% | 1 7.69% | 1,900 9.27% | 900 4.39% | 900 4.39% | 100 0.49% |
1K-10K | 4 30.77% | 3 23.08% | 1 7.69% | 0 0% | 8,600 41.95% | 5,400 26.34% | 3,200 15.61% | 0 0% |
10K-50K | 1 7.69% | 0 0% | 1 7.69% | 0 0% | 10,000 48.78% | 0 0% | 10,000 48.78% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 5 | 0.00 | 100 |
13:31:53 | M | 4.97 | -0.03 | 200 |
13:29:25 | M | 4.97 | -0.03 | 300 |
13:27:51 | B | 4.97 | -0.03 | 300 |
13:12:05 | M | 4.99 | -0.01 | 1,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
31/03/2025 | 5 | 0 0.00% | 0.1 | 20,500 |
28/03/2025 | 5 | 0.01 +0.20% | 0.25 | 50,200 |
27/03/2025 | 4.99 | 0 0.00% | 0.19 | 38,200 |
26/03/2025 | 4.99 | -0.01 -0.20% | 0.13 | 26,300 |
25/03/2025 | 5 | 0 0.00% | 0.12 | 24,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 52,500 | 34,400 | 1,810 | 983 |
28/03/25 | 88,300 | 64,700 | 2,676 | 1,618 |
27/03/25 | 64,700 | 49,100 | 1,659 | 1,228 |
26/03/25 | 50,900 | 148,100 | 1,305 | 2,553 |
25/03/25 | 35,300 | 91,300 | 447 | 1,630 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)