Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.45 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ASG | 1,200 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 100% | 3 42.86% | 3 42.86% | 1 14.29% | 1,200 100% | 600 50% | 500 41.67% | 100 8.33% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:21:27 | M | 18.45 | 0.00 | 100 |
10:56:11 | B | 18.25 | -0.20 | 100 |
13:00:14 | B | 18.25 | -0.20 | 300 |
09:46:21 | B | 18.25 | -0.20 | 100 |
10:06:51 | M | 18.45 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 18.45 | 0 0.00% | 0.02 | 1,200 |
25/12/2024 | 18.45 | 0.1 +0.54% | 0.37 | 20,100 |
24/12/2024 | 18.35 | -0.1 -0.54% | 0.04 | 2,000 |
23/12/2024 | 18.45 | 0 0.00% | 0.01 | 500 |
20/12/2024 | 18.45 | -0.05 -0.27% | 0.02 | 900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 3,000 | 6,700 | 214 | 419 |
25/12/24 | 29,900 | 38,200 | 636 | 1,364 |
24/12/24 | 10,900 | 10,200 | 495 | 680 |
23/12/24 | 7,000 | 5,500 | 467 | 611 |
20/12/24 | 9,500 | 4,400 | 413 | 367 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)