24HMoney
Tín hiệu
menu
ASG (HOSE)

Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG

18.85 +0.20 (+1.07%)

KL: 900 CP Cập nhật lúc 14:45:01 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

465.5

-5%

457.3

-2.5%

466.9

4.3%

513.5

-11.1%

489.9

-23.7%

469.1

-10.8%

447.8

91.2%

577.5

166.9%

Các khoản giảm trừ

0.1

48.2%

0.2

-63.9%

0.2

-8.2%

N/A

N/A

0.2

-99.2%

0.1

-119.3%

0.1

N/A

0.1

N/A

Doanh thu thuần

465.4

-5%

457.2

-2.5%

466.8

4.3%

513.5

-11.1%

489.7

-23.7%

469

-10.8%

447.7

91.2%

577.4

166.9%

Giá vốn hàng bán

387.1

9.1%

380.5

7.5%

399.4

-3.3%

446.6

8.3%

426

18.6%

411.6

3.8%

386.7

-113.5%

486.9

-193.2%

Lợi nhuận gộp

78.3

22.9%

76.7

33.6%

67.3

10.4%

66.9

-26.1%

63.7

-46.2%

57.4

-41.5%

61

15%

90.5

79.9%

Thu nhập tài chính

12.4

-21.6%

20.2

25.2%

8.3

-31.7%

11.3

4.1%

15.8

13.9%

16.1

-77.8%

12.1

385.4%

10.8

-16.6%

Chi phí tài chính

14.6

22.4%

12.6

33.1%

14.5

-7.9%

13.8

42.8%

18.8

12.7%

18.9

4.6%

13.4

-37%

24.1

-116.1%

Chi phí tiền lãi

13

18.7%

13.3

24.4%

13.7

21.3%

14.5

23.3%

15.9

14.5%

17.6

-16%

17.4

-55.7%

18.9

-66.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-3

-728.3%

0.3

-50.6%

0.2

177.8%

0.5

-68.2%

0.5

246.9%

0.6

-88.8%

-0.2

-101.8%

1.7

228.1%

Chi phí bán hàng

4.2

-12%

4.1

-51%

4.5

-85.5%

3.4

-82%

3.8

-52.7%

2.7

-32.5%

2.5

-24.3%

1.9

-139.6%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

46.8

1.6%

44.3

-18%

47.6

-10.4%

44.8

31.8%

47.6

-1.1%

37.6

27.2%

43.1

-47.7%

65.6

-104%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

22

124.2%

36.1

141.3%

9.2

-34.1%

16.7

45.3%

9.8

-83.9%

15

-85.4%

13.9

-45.8%

11.5

-41.8%

Thu nhập khác

0.6

45.7%

0.5

-66.3%

0.4

-79.7%

0.8

-60.1%

0.4

-78.6%

1.4

17.9%

1.8

175.2%

2.1

1,687%

Chi phí khác

-1.2

-78.1%

-3.5

18.1%

-1

-3.7%

-2.2

3.4%

-0.7

66.6%

-4.2

-233.5%

-1

20.7%

-2.3

-13,854%

Thu nhập khác, ròng

-0.7

-120.6%

-3

-7%

-0.7

-178.4%

-1.4

-554.9%

-0.3

-23.1%

-2.8

-6,929%

0.8

242.9%

-0.2

-311.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

21.4

124.3%

33.2

171.8%

8.5

-42.4%

15.3

35.7%

9.5

-84.3%

12.2

-88.1%

14.7

-41.2%

11.3

-43.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

6

-42.1%

7.4

-22.9%

6

-15.9%

12.7

-22.7%

4.2

73.1%

6

45.3%

5.1

6%

10.4

-91.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.8

158.1%

3.2

320.1%

0.5

65.2%

6.8

376.3%

1.3

-3.6%

1.4

40.8%

1.5

-91.1%

2.5

-532.5%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

5.2

5%

4.2

43.6%

6.5

2.4%

5.9

54.1%

5.5

67.4%

7.4

44.5%

6.6

-6.2%

12.8

-164.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

16.1

302.3%

29

508.1%

2

-75.2%

9.4

700%

4

-90.8%

4.8

-94.7%

8.1

-57%

-1.6

-110.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

8.2

275.4%

10.8

8.1%

-0.9

-115.5%

5.2

-71%

2.2

-93.6%

10

-24.4%

5.6

267.9%

18.1

356.7%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

7.9

334.9%

18.2

448%

2.9

13.7%

4.2

121.2%

1.8

-81%

-5.2

-106.9%

2.5

-88.6%

-19.6

-189.1%

EPS Quý

85

254.2%

212

407.3%

36

9.1%

55

121.2%

24

-81%

-69

-106.9%

33

-88.7%

-259

-189%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả