Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.82 -0.03 (-0.44%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp APH | 540,000 | |
KL MUA chủ động | 158,400 | M |
KL BÁN chủ động | 344,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 22,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 14,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 119 51.97% | 57 24.89% | 62 27.07% | 0 0% | 39,900 7.43% | 19,900 3.71% | 20,000 3.72% | 0 0% |
1K-10K | 102 44.54% | 44 19.21% | 57 24.89% | 1 0.44% | 339,100 63.14% | 115,500 21.5% | 222,600 41.44% | 1,000 0.19% |
10K-50K | 8 3.49% | 1 0.44% | 5 2.18% | 2 0.87% | 158,100 29.44% | 25,300 4.71% | 96,000 17.87% | 36,800 6.85% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:19 | B | 6.84 | -0.01 | 2,000 |
14:22:53 | B | 6.82 | -0.03 | 700 |
14:22:53 | B | 6.83 | -0.02 | 4,400 |
14:29:25 | B | 6.84 | -0.01 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 6.82 | -0.03 -0.44% | 3.62 | 540,000 |
19/12/2024 | 6.85 | 0.01 +0.15% | 4.03 | 588,100 |
18/12/2024 | 6.84 | 0.17 +2.55% | 3.54 | 522,100 |
17/12/2024 | 6.67 | -0.04 -0.60% | 1.66 | 248,500 |
16/12/2024 | 6.71 | 0.04 +0.60% | 1.91 | 284,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 848,500 | 1,724,600 | 1,548 | 2,729 |
19/12/24 | 1,207,800 | 1,559,600 | 2,327 | 2,476 |
18/12/24 | 958,200 | 1,015,200 | 1,815 | 1,863 |
17/12/24 | 535,500 | 614,000 | 1,373 | 2,103 |
16/12/24 | 567,400 | 752,500 | 1,659 | 1,863 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)