Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
6.32 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 6.32 | 0.00 | 4,400 | - |
14:29:13 | 6.3 | -0.02 | 3,000 | B |
14:28:54 | 6.31 | -0.01 | 100 | M |
14:28:15 | 6.31 | -0.01 | 400 | M |
14:28:00 | 6.3 | -0.02 | 100 | B |
14:27:49 | 6.31 | -0.01 | 3,100 | M |
14:26:31 | 6.3 | -0.02 | 2,000 | B |
14:24:58 | 6.3 | -0.02 | 100 | B |
14:24:23 | 6.31 | -0.01 | 200 | M |
14:23:34 | 6.31 | -0.01 | 1,400 | M |
14:23:33 | 6.31 | -0.01 | 300 | B |
14:21:55 | 6.31 | -0.01 | 200 | B |
14:18:53 | 6.31 | -0.01 | 100 | B |
14:16:21 | 6.31 | -0.01 | 1,900 | M |
14:12:37 | 6.31 | -0.01 | 3,500 | B |
14:10:50 | 6.31 | -0.01 | 200 | B |
14:06:30 | 6.31 | -0.01 | 3,100 | B |
14:05:45 | 6.33 | +0.01 | 200 | B |
14:05:22 | 6.32 | 0.00 | 1,700 | B |
14:04:36 | 6.33 | +0.01 | 400 | B |
EPS năm 2024 145 | P/E 4QGN 11.29 | |
EPS 4 quý gần nhất 560 | KLGD 10 phiên 416,530 | |
EPS pha loãng 560 | ROE 4QGN 5.49 | |
ROA 4QGN 1.05 | Giá trị sổ sách 9,706 | |
P/B 0.65 | Beta 0.95 | |
EV/EBIT 22.48 | EV/EBITDA 9.37 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,541 (+0) | Slg niêm yết 243,884,268 | |
Slg lưu hành 243,884,268 | Giá cao nhất 52T 10.9 | |
Slg TDCN 170,718,987 | Giá thấp nhất 52T 6.05 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 243,884,268 | |
Tỷ lệ % Room NN 28.12 | Room NN còn lại 175,315,009 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,708.1 | 3,252 | 3,388 | 3,186.4 | 3,972.3 | 3,245.8 | 4,117.6 | 4,003.2 |
Giá vốn hàng bán | 3,252.8 | 2,793.5 | 2,968.9 | 2,783.8 | 3,587.9 | 2,948.4 | 3,778.8 | 3,853.1 |
Lợi nhuận gộp | 455.3 | 458.5 | 419.1 | 402.6 | 384.4 | 297.4 | 338.8 | 150.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.3 | 14.1 | 12.4 | 12.6 | 9.7 | 8.8 | 8.2 | 3.7 |
Lợi nhuận tài chính | -16.7 | 10.6 | -3.5 | -2.3 | -8.6 | -18.9 | -30.7 | -17.1 |
Chi phí bán hàng | 228.4 | 208 | 146 | 158.5 | 166.5 | 141.5 | 133.4 | 161.1 |
Lợi nhuận khác | 2.7 | 7.6 | 4.8 | 4.6 | 8.8 | 6.3 | 5.9 | -1.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -16.8 | 155.4 | 165.4 | 122.9 | 107 | 26.8 | 60.3 | -159.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -13.8 | 109.4 | 133 | 97.5 | 78.6 | 9.5 | 35.3 | -161.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -0.4 | 3.4 | 3.9 | 3.1 | 2 | 0.3 | 0.9 | -4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.