24HMoney
Tín hiệu
menu
APF (UPCOM)

Công ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi

53.50 -0.20 (-0.37%)

KL: 400 CP Cập nhật lúc 11:10:16 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

1,405.1

38.8%

1,329.1

-2.4%

2,639.8

32.4%

2,085.4

-5.5%

1,012.5

-29.8%

1,362.2

-18.8%

1,993.2

13.2%

2,207.9

45.4%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

2.6

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

1,405.1

38.8%

1,329.1

-2.4%

2,639.8

32.6%

2,085.4

-5.5%

1,012.5

-29.8%

1,362.2

-18.8%

1,990.6

13%

2,207.9

45.5%

Giá vốn hàng bán

1,314.6

-42%

1,218

-0.7%

2,395.6

-32.5%

1,929.6

-1.7%

925.5

26.4%

1,209.4

15.9%

1,808.7

-21.1%

1,897.6

-41.9%

Lợi nhuận gộp

90.5

4%

111.1

-27.3%

244.1

34.2%

155.8

-49.8%

87

-52.6%

152.8

-36%

181.9

-31.9%

310.3

72.4%

Thu nhập tài chính

11.7

8.3%

38.4

450.4%

72.1

342.1%

31.3

60.5%

10.8

0.9%

7

-52.4%

16.3

12.7%

19.5

85.5%

Chi phí tài chính

24.3

-63.1%

40.4

-48.6%

34.9

-17.4%

22.9

27.6%

14.9

5.1%

27.2

5.8%

29.8

-12.3%

31.7

-44%

Chi phí tiền lãi

21.8

-78.7%

37.8

-50.6%

29.9

-18%

18.2

1.4%

12.2

18.5%

25.1

12.1%

25.3

-7.6%

18.4

-11.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.1

14%

0.1

-85.8%

-1.3

69%

0.3

-81.2%

0.1

-94.6%

0.4

-18.5%

-4.2

-1,522%

1.7

44.2%

Chi phí bán hàng

60.3

-52%

61.6

0.8%

175

-52.9%

106.1

14.9%

39.7

48.3%

62.1

55.5%

114.5

25.5%

124.6

-43.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

13.8

-14.5%

15.1

-32.9%

6.1

-18.1%

9.4

54.4%

12

25.4%

11.4

20.2%

5.2

41.7%

20.6

-341.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

3.8

-87.7%

32.4

-45.5%

98.9

121.9%

48.9

-68.3%

31.3

-64.1%

59.5

-16.7%

44.6

-51.7%

154.5

98.3%

Thu nhập khác

0.1

-86.5%

0.7

201.9%

0

77.3%

0.3

-85.8%

0.6

134.9%

0.2

-32.6%

0

-87.7%

2.2

568.8%

Chi phí khác

-1.1

-54.5%

-0.5

-55.3%

-0.1

89%

-0.1

94%

-0.7

-1,508%

-0.3

-118.7%

-0.6

-254.3%

-2

-344.4%

Thu nhập khác, ròng

-1

-598.6%

0.3

477.7%

-0

96.1%

0.2

0.3%

-0.1

-174.6%

-0.1

-130.5%

-0.6

-2,160%

0.2

254.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

2.8

-91%

32.7

-45%

98.9

124.8%

49.1

-68.3%

31.1

-64.4%

59.4

-17%

44

-52.3%

154.7

98.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1.6

-10,524%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1.6

-10,524%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

2.8

-91%

32.7

-45%

98.9

124.8%

47.5

-69.3%

31.1

-64.4%

59.4

-17%

44

-52.3%

154.7

98.9%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.8

-12.4%

0.5

-92.6%

1

-54.1%

1

-92.2%

0.9

-89.2%

6.9

-22%

2.2

-75.1%

13.2

109.7%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

2

-93.4%

32.2

-38.8%

97.9

134%

46.5

-67.1%

30.2

-61.6%

52.6

-16.3%

41.8

-49.9%

141.5

97.9%

EPS Quý

67

-94.2%

1,200

-32.7%

3,617

95%

1,792

-71.4%

1,163

-66.7%

1,784

-43.2%

1,855

-55.6%

6,273

75.6%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả