Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.00 +0.80 (+6.06%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AMP | 1,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 1,900 100% | 0 0% | 0 0% | 1,900 100% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:37:23 | - | 14 | +0.80 | 1,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 14 | 0.8 +6.06% | 0.03 | 1,900 |
20/12/2024 | 13.2 | -0.9 -6.38% | 0.01 | 400 |
19/12/2024 | 14.1 | -0.1 -0.70% | 0 | 200 |
18/12/2024 | 14.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 14.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,100 | 4,500 | 1,050 | 900 |
20/12/24 | 600 | 3,900 | 300 | 780 |
19/12/24 | 400 | 2,700 | 200 | 675 |
18/12/24 | 200 | 3,500 | 200 | 1,167 |
17/12/24 | 200 | 5,500 | 200 | 1,375 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)