Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.20 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên AMP
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:06:11 | M | 13.2 | 0.00 | 2,000 |
14:05:12 | M | 13.2 | 0.00 | 100 |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q1/23 | Q1/18 | Q4/17 | Q3/17 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 177.4 | 234.9 | 258.7 | 462.8 | 173 | 165.3 | 467.1 | 265.8 |
Giá vốn hàng bán | 158.2 | 219.1 | 242.6 | 436.1 | 155.5 | 141.6 | 432.6 | 238.4 |
Lợi nhuận gộp | 19.2 | 15.8 | 16.1 | 26.7 | 17.5 | 23.7 | 34.5 | 27.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10.8 | 6.7 | 6.2 | 5.8 | 10.1 | 14.4 | 7.4 | 10.3 |
Lợi nhuận tài chính | -3.9 | -3.5 | -2.8 | -5.3 | -4.9 | -4.8 | -9 | -6.2 |
Chi phí bán hàng | 7.2 | 5.9 | 5.6 | 9.3 | 5.1 | 9.2 | 13.8 | 7.1 |
Lợi nhuận khác | 1.6 | 3.2 | 1.9 | 3 | 2.6 | 0.6 | 1.9 | 1.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.8 | 0.7 | 1.9 | 1.4 | 1.1 | 2.9 | 7.3 | 7.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.5 | 0.4 | 1.5 | 1.2 | 0.7 | 2.5 | 6.1 | 6.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.3 | 0.2 | 0.6 | 0.3 | 0.4 | 1.5 | 1.3 | 2.3 |
EPS năm 2024 278 | P/E 4QGN
47.52 | |
EPS 4 quý gần nhất 278 | KLGD 10 phiên 2,530 | |
EPS pha loãng 278 | ROE 4QGN 1.94 | |
ROA 4QGN 0.34 | Giá trị sổ sách
13,863 | |
P/B
0.95 | Beta -1.1 | |
EV/EBIT
37.49 | EV/EBITDA
24.46 | |
Vốn hóa (tỷ) 172 (+0) | Slg niêm yết 13,000,000 | |
Slg lưu hành 13,000,000 | Giá cao nhất 52T 29.6 | |
Slg TDCN
1,950,000 | Giá thấp nhất 52T 9 | |
Tỷ lệ free-float (%) 15 | Room NN 6,370,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 637,000 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.