Tìm mã CK, công ty, tin tức
74.10 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 724.11 | 916.27 | 126.54 | 51.02 | 166.53 | 326.38 | 40.82 | 139.27 | 341.2 |
2022 | Cả năm | 885.76 | 973.99 | 109.96 | 97.11 | 164.25 | 169.15 | 77.69 | 136.69 | 175.96 |
2021 | Cả năm | 663.32 | 648.05 | 97.7 | 63.45 | 86.38 | 136.13 | 50.76 | 70.85 | 139.56 |
2020 | Cả năm | 546.48 | 613.6 | 112.28 | 55.25 | 72.82 | 131.8 | 44.2 | 61.34 | 138.78 |
2019 | 2 | 776.79 | 0 | 0 | 58.31 | 0 | 0 | 46.65 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |