Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.84 -0.01 (-0.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ADS | 87,500 | |
KL MUA chủ động | 26,100 | M |
KL BÁN chủ động | 59,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 600 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 38 57.58% | 24 36.36% | 13 19.7% | 1 1.52% | 10,400 11.89% | 5,300 6.06% | 4,500 5.14% | 600 0.69% |
1K-10K | 27 40.91% | 10 15.15% | 16 24.24% | 1 1.52% | 56,100 64.11% | 20,800 23.77% | 34,100 38.97% | 1,200 1.37% |
10K-50K | 1 1.52% | 0 0% | 1 1.52% | 0 0% | 21,000 24% | 0 0% | 21,000 24% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 8.84 | -0.01 | 1,200 |
14:29:11 | M | 8.85 | 0.00 | 200 |
14:24:11 | B | 8.83 | -0.02 | 1,400 |
14:21:30 | B | 8.83 | -0.02 | 3,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 8.84 | -0.01 -0.11% | 0.77 | 87,500 |
20/12/2024 | 8.85 | 0.15 +1.72% | 0.51 | 58,500 |
19/12/2024 | 8.7 | -0.12 -1.36% | 1.72 | 198,300 |
18/12/2024 | 8.82 | -0.05 -0.56% | 0.32 | 36,200 |
17/12/2024 | 8.87 | 0.37 +4.35% | 1.06 | 119,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 97,800 | 95,000 | 684 | 931 |
20/12/24 | 340,600 | 263,900 | 1,992 | 1,534 |
19/12/24 | 610,100 | 506,200 | 1,344 | 3,397 |
18/12/24 | 173,700 | 239,600 | 1,128 | 1,749 |
17/12/24 | 576,600 | 239,000 | 1,652 | 1,494 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)