menu
24hmoney
Tín hiệu
ADS (HOSE)

12.20 -0.30 (-2.40%)

Công ty Cổ phần Damsan

(Damsan Joint stock company)

KL: 1,508,300 CP

Cập nhật lúc 14:45:02 19/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên ADS

Giá trần 13.35
Giá TC 12.50
Giá sàn 11.65
NN mua 3,000
Cao nhất 12.30
Trung bình 11.95
Thấp nhất 11.65
NN bán 61,100
Dư mua
Dư bán
3,600 12
12.2 2,200
1,000 11.95
12.25 11,500
10,100 11.9
12.3 17,300
14,700
31,000
Khớp Giá +/- KL M/B

14:29:41

12.15

-0.35

4,200

M

14:45:00

12.2

-0.30

111,100

-

13:56:58

11.95

-0.55

3,000

M

13:56:54

11.95

-0.55

2,000

M

13:58:42

11.95

-0.55

100

M

13:40:14

11.95

-0.55

100

M

13:39:48

11.85

-0.65

3,000

B

13:48:16

11.95

-0.55

1,000

M

13:50:18

11.95

-0.55

300

M

14:23:31

12

-0.50

1,500

B

14:21:57

12

-0.50

900

B

14:24:10

12

-0.50

2,500

B

14:24:08

12.1

-0.40

800

M

14:24:08

12.05

-0.45

2,200

M

14:23:40

12

-0.50

96,500

M

14:24:03

12

-0.50

1,000

B

14:23:36

12

-0.50

2,000

M

14:22:16

12

-0.50

100

B

14:25:37

12

-0.50

96,800

M

14:25:58

12.2

-0.30

1,000

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng ADS

EPS năm 2023 962
P/E 4QGN 12.47
EPS 4 quý gần nhất 1,031
KLGD 10 phiên 709,170
EPS pha loãng 789
ROE 4QGN 8.63
ROA 4QGN 2.49
Giá trị sổ sách 11,967
P/B 1.07
Beta 1.02
EV/EBIT 13.56
EV/EBITDA 8.78
Vốn hóa (tỷ) 895 (+0)
Slg niêm yết 73,394,727
Slg lưu hành 73,394,727
Giá cao nhất 52T 17.5
Slg TDCN 44,036,836
Giá thấp nhất 52T 10.48
Tỷ lệ free-float (%) 60
Room NN 36,697,363
Tỷ lệ % Room NN 0.41
Room NN còn lại 36,392,839
Kế hoạch kinh doanh ADS Kế hoạch kinh doanh ADS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

2,984.1

1,612.8

54.05%

Lợi nhuận trước thuế

110.1

90.7

82.38%

Lợi nhuận sau thuế

88.1

77.4

87.86%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức ADS Lịch chia cổ tức ADS
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

370.7

453.5

494

294.7

364.8

478.5

405.2

444.7

Giá vốn hàng bán

334.1

393.4

436.7

262.1

348.4

448.5

362.1

397.4

Lợi nhuận gộp

36.6

60.1

57.3

32.6

16.4

30

43.1

47.3

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

9.9

13.3

8.5

11.1

4.5

6.3

10.7

10.6

Lợi nhuận tài chính

-4.1

-15.3

-17.8

-3.1

-31

-3.8

-8.4

-1.5

Chi phí bán hàng

3.5

3.4

3.3

2.7

4

4.2

4.8

4.2

Lợi nhuận khác

-1.8

-0.8

2.4

-1.8

35.5

2.3

0.4

-0.1

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

10.7

32.9

31

16.1

7.7

20.3

24.3

33.3

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

8.4

30.6

25.2

13.1

4.3

20.5

24.7

28.5

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

3.6

6.7

3.7

4.5

1.2

4.3

4.4

6.4

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tháng 05/2006, Công ty Cổ phần Thương mại đầu tư Thái Bình và các thành viên trong công ty XNK thủ công mỹ nghệ quyết định góp vốn thành lập Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan và quyết định để cho Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan làm chủ đầu tư và thực hiện dự án.Tháng 06/2006, Công ty khởi công xây dựng nhà máy Damsan I với tổng vốn đầu tư 121 tỷ đồng với công suất 2.880 tấn sợi OE/năm và 2.220 tấn sợi CD/năm. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch ADS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

19/04/2024

12.2

-0.3 -2.40%

18.02

1,508,300

17/04/2024

12.5

-0.1 -0.79%

9.89

796,100

16/04/2024

12.6

-0.05 -0.40%

9.87

804,500

15/04/2024

12.65

-0.9 -6.64%

10.55

813,100

12/04/2024

13.55

0.15 +1.12%

6.14

457,800

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh ADS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

19/04/24

2,083,000

2,324,200

3,466

4,852

17/04/24

1,123,400

1,453,800

2,160

3,919

16/04/24

1,355,900

1,385,600

2,190

2,811

15/04/24

1,352,800

1,355,000

2,065

2,495

12/04/24

1,314,700

943,600

3,497

2,711

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại ADS Giao dịch khối ngoại ADS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

19/04/24

12.20

3,000

61,100

-58,100

0.04

0.73

-0.69

17/04/24

12.50

0

21,600

-21,600

0

0.27

--

16/04/24

12.60

6,300

27,900

-21,600

0.08

0.35

-0.27

15/04/24

12.65

26,300

24,400

+1,900

0.34

0.32

0.02

12/04/24

13.55

800

2,900

-2,100

0.01

0.04

-0.03

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây ADS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây ADS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã ADS Báo cáo phân tích về ADS
Xem thêm
ADS: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 15,600 đồng/cổ phiếu

ADS: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 15,600 đồng/cổ phiếu

Nguồn: FPTS

Ngày phát hành: 05/12/2023

Tin về mã ADS Bài viết về mã ADS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại