Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ADS: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 15,600 đồng/cổ phiếu
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 05/12/2023
9.87 -0.04 (-0.40%)
(Damsan Joint stock company)
KL: 99,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:00 13/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:26:17 | 9.87 | -0.04 | 2,200 | B |
14:26:17 | 9.88 | -0.03 | 8,800 | B |
14:26:17 | 9.89 | -0.02 | 1,000 | B |
14:17:48 | 9.89 | -0.02 | 500 | B |
13:00:00 | 9.88 | -0.03 | 1,800 | B |
11:27:22 | 9.9 | -0.01 | 500 | M |
13:46:46 | 9.89 | -0.02 | 800 | B |
14:28:08 | 9.94 | +0.03 | 200 | M |
14:28:55 | 9.98 | +0.07 | 100 | M |
14:28:55 | 9.97 | +0.06 | 200 | M |
14:28:55 | 9.95 | +0.04 | 500 | M |
13:53:52 | 9.9 | -0.01 | 100 | B |
13:09:11 | 9.9 | -0.01 | 2,000 | M |
13:51:01 | 9.89 | -0.02 | 100 | B |
13:58:24 | 9.88 | -0.03 | 100 | M |
13:58:23 | 9.88 | -0.03 | 7,400 | B |
13:58:23 | 9.89 | -0.02 | 400 | B |
13:58:23 | 9.9 | -0.01 | 2,100 | B |
14:45:00 | 9.87 | -0.04 | 5,000 | - |
13:15:18 | 9.88 | -0.03 | 9,100 | B |
EPS năm 2024 958 | P/E 4QGN 16.53 | |
EPS 4 quý gần nhất 597 | KLGD 10 phiên 147,940 | |
EPS pha loãng 458 | ROE 4QGN 4.71 | |
ROA 4QGN 1.54 | Giá trị sổ sách 12,398 | |
P/B 0.8 | Beta 1.37 | |
EV/EBIT 13.67 | EV/EBITDA 8.85 | |
Vốn hóa (tỷ) 754 (+0) | Slg niêm yết 76,394,727 | |
Slg lưu hành 76,394,727 | Giá cao nhất 52T 15.02 | |
Slg TDCN 38,197,363 | Giá thấp nhất 52T 9.66 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 38,197,363 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.17 | Room NN còn lại 38,065,039 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 391.1 | 389.8 | 370.7 | 453.5 | 494 | 294.7 | 364.8 | 478.5 |
Giá vốn hàng bán | 366.3 | 357.7 | 334.1 | 393.4 | 436.7 | 262.1 | 348.4 | 448.5 |
Lợi nhuận gộp | 24.9 | 32.1 | 36.6 | 60.1 | 57.3 | 32.6 | 16.4 | 30 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6.4 | 8.2 | 9.9 | 13.3 | 8.5 | 11.1 | 4.5 | 6.3 |
Lợi nhuận tài chính | -4.9 | -8.5 | -4.1 | -15.3 | -17.8 | -3.1 | -31 | -3.8 |
Chi phí bán hàng | 3.2 | 2.2 | 3.5 | 3.4 | 3.3 | 2.7 | 4 | 4.2 |
Lợi nhuận khác | -0.7 | -3.2 | -1.8 | -0.8 | 2.4 | -1.8 | 35.5 | 2.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 8.8 | 9.5 | 10.7 | 32.9 | 31 | 16.1 | 7.7 | 20.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 6.9 | 8.3 | 8.4 | 30.6 | 25.2 | 13.1 | 4.3 | 20.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.7 | 2.1 | 3.6 | 6.7 | 3.7 | 4.5 | 1.2 | 4.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.