Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ACM | 286,600 | |
KL MUA chủ động | 215,400 | M |
KL BÁN chủ động | 71,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 22 50% | 16 36.36% | 6 13.64% | 0 0% | 9,600 3.35% | 6,700 2.34% | 2,900 1.01% | 0 0% |
1K-10K | 14 31.82% | 11 25% | 3 6.82% | 0 0% | 34,400 12% | 25,600 8.93% | 8,800 3.07% | 0 0% |
10K-50K | 6 13.64% | 4 9.09% | 2 4.55% | 0 0% | 141,500 49.37% | 82,000 28.61% | 59,500 20.76% | 0 0% |
50K-200K | 2 4.55% | 2 4.55% | 0 0% | 0 0% | 101,100 35.28% | 101,100 35.28% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:43 | M | 0.6 | 0.00 | 20,000 |
14:39:34 | B | 0.5 | -0.10 | 900 |
14:23:34 | B | 0.5 | -0.10 | 500 |
14:13:26 | M | 0.6 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0.16 | 286,600 |
05/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
04/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
03/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 2,475,400 | 1,608,900 | 21,906 | 16,587 |
05/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
04/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
03/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
02/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)